![]() Pedrinho 39 | |
![]() Aslak Fonn Witry 42 | |
![]() Reyan Daskalov 45+2' | |
![]() Emil Viyachki (Thay: Ryan Bidounga) 46 | |
![]() Jakub Piotrowski (Kiến tạo: Todor Nedelev) 53 | |
![]() Jeka (Thay: Antonio Vutov) 58 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Birsent Karagaren) 58 | |
![]() Kwadwo Duah (Thay: Rwan Seco) 64 | |
![]() Caio (Thay: Bernard Tekpetey) 64 | |
![]() Kwadwo Duah 67 | |
![]() Pierre-Daniel Nguinda (Thay: Reyan Daskalov) 71 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Thalis) 82 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Pedrinho) 85 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Ludogorets

CSKA 1948
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
1 Việt vị 3
24 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ludogorets vs CSKA 1948
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Noah Sonko Sundberg (26), Olivier Verdon (24), Son (17), Pedro Naressi (30), Bernard Tekpetey (37), Jakub Piotrowski (6), Todor Nedelev (88), Rick Lima (7), Rwan (99)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Reyan Daskalov (22), Ryan Bidounga (91), Rosen Bozhinov (3), Viktor Vasilev (15), Nedeljko Piscevic (28), Parvizdzhon Umarbaev (39), Birsent Karageren (9), Thalis (7), Pedrinho (8), Antonio Vutov (20)

Ludogorets
4-1-4-1
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
26
Noah Sonko Sundberg
24
Olivier Verdon
17
Son
30
Pedro Naressi
37
Bernard Tekpetey
6
Jakub Piotrowski
88
Todor Nedelev
7
Rick Lima
99
Rwan
20
Antonio Vutov
8
Pedrinho
7
Thalis
9
Birsent Karageren
39
Parvizdzhon Umarbaev
28
Nedeljko Piscevic
15
Viktor Vasilev
3
Rosen Bozhinov
91
Ryan Bidounga
22
Reyan Daskalov
1
Petar Marinov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Rwan Seco Kwadwo Duah | 46’ | Ryan Bidounga Emil Viyachki |
64’ | Bernard Tekpetey Caio Vidal | 58’ | Birsent Karagaren Radoslav Kirilov |
85’ | Pedrinho Claude Goncalves | 58’ | Antonio Vutov Jeka |
71’ | Reyan Daskalov Pierre-Daniel Nguinda | ||
82’ | Thalis Nikola Iliyanov Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sluga | Gennadi Ganev | ||
Dinis Almeida | Radoslav Kirilov | ||
Georgi Ilkov Terziev | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Claude Goncalves | Emil Tsenov | ||
Kwadwo Duah | Emil Viyachki | ||
Matias Tissera | Jeka | ||
Ivaylo Chochev | Pierre-Daniel Nguinda | ||
Rai Nascimento | |||
Caio Vidal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại