![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Angel Bastunov) 3 | |
![]() Heliton 31 | |
![]() Ludovic Soares 42 | |
![]() Lazar Marin (Thay: Heliton) 46 | |
![]() Steve Furtado 51 | |
![]() (og) Ivailo Chochev 52 | |
![]() Johnathan 55 | |
![]() Angel Lyaskov (Thay: Steve Furtado) 57 | |
![]() Valentin Yoskov (Thay: Angel Bastunov) 57 | |
![]() Mario Topuzov (Thay: Henrique) 57 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Ahmed Ahmedov) 60 | |
![]() Ivan Minchev (Thay: Kristiyan Stoyanov) 60 | |
![]() Emil Viyachki 61 | |
![]() Ivan Minchev (Thay: Kristiyan Stoyanov) 61 | |
![]() Carlos Ohene (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 70 | |
![]() Erol Dost (Thay: Toni Tasev) 80 | |
![]() Ivan Minchev 83 | |
![]() Georgi Valchev (Thay: Galin Ivanov) 90 | |
![]() Konstantin Cheshmedjiev (Thay: Hristo Popadiyn) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Slavia Sofia

CSKA 1948
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 31
0 Việt vị 2
12 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 3
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs CSKA 1948
Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Hristo Popadiyn (83), Emil Viyachki (23), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Kemehlo Nguena (93), Emil Stoev (8), Christian Stoyanov (71), Galin Ivanov (33), Toni Tasev (88), Ahmed Ahmedov (9)
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Simeon Petrov (87), Heliton (14), Johnathan (2), Ivaylo Chochev (18), Georgi Rusev (10), Parvizdzhon Umarbaev (39), Octavio (58), Henrique (17), Angel Bastunov (20)

Slavia Sofia
4-1-4-1
21
Svetoslav Vutsov
83
Hristo Popadiyn
23
Emil Viyachki
37
Ventsislav Kerchev
4
Ludovic Soares
93
Kemehlo Nguena
8
Emil Stoev
71
Christian Stoyanov
33
Galin Ivanov
88
Toni Tasev
9
Ahmed Ahmedov
20
Angel Bastunov
17
Henrique
58
Octavio
39
Parvizdzhon Umarbaev
10
Georgi Rusev
18
Ivaylo Chochev
2
Johnathan
14
Heliton
87
Simeon Petrov
19
Steve Furtado Pereira
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Kristiyan Stoyanov Ivan Stoilov Minchev | 46’ | Heliton Lazar Marin |
60’ | Ahmed Ahmedov Kristian Antonov Dobrev | 57’ | Steve Furtado Angel Lyaskov |
80’ | Toni Tasev Erol Dost | 57’ | Henrique Mario Topuzov |
90’ | Galin Ivanov Georgi Valchev | 57’ | Angel Bastunov Valentin Yoskov |
90’ | Hristo Popadiyn Konstantin Cheshmedjiev | 70’ | Parvizdzhon Umarbaev Carlos Ohene |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Krastev | Gennadi Ganev | ||
Darko Tasevski | Carlos Ohene | ||
Georgi Valchev | Angel Lyaskov | ||
Erol Dost | Lazar Marin | ||
Ivan Stoilov Minchev | Mario Topuzov | ||
Konstantin Cheshmedjiev | Reyan Daskalov | ||
Kristian Antonov Dobrev | Valentin Yoskov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại