![]() Emil Martinov 9 | |
![]() Ivan Minchev 17 | |
![]() Svetoslav Vutsov 26 | |
![]() Georgi Rusev 45+1' | |
![]() Ludovic Soares 60 | |
![]() Georgi Petkov 71 | |
![]() Emil Viyachki 72 | |
![]() Andrea Hristov 86 | |
![]() Steliyan Dobrev (Kiến tạo: Georgi Rusev) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

CSKA 1948

Slavia Sofia
75 Kiểm soát bóng 25
11 Phạm lỗi 20
27 Ném biên 16
3 Việt vị 0
35 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Slavia Sofia
CSKA 1948 (3-4-1-2): Daniel Naumov (29), Simeon Petrov (87), Dimitar Pirgov (3), Georgi Angelov (25), Mario Topuzov (7), Ivailo Chochev (18), Emil Martinov (37), Lazar Marin (24), Angel Bastunov (20), Georgi Rusev (10), Galin Ivanov (33)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Kemehlo Nguena (16), Erol Dost (17), Toni Tasev (88), Ivan Minchev (73), Radoslav Kirilov (10), Martin Sorakov (19)

CSKA 1948
3-4-1-2
29
Daniel Naumov
87
Simeon Petrov
3
Dimitar Pirgov
25
Georgi Angelov
7
Mario Topuzov
18
Ivailo Chochev
37
Emil Martinov
24
Lazar Marin
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
33
Galin Ivanov
19
Martin Sorakov
10
Radoslav Kirilov
73
Ivan Minchev
88
Toni Tasev
17
Erol Dost
16
Kemehlo Nguena
4
Ludovic Soares
37
Ventsislav Kerchev
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Simeon Petrov Denislav Angelov | 27’ | Martin Sorakov Georgi Petkov |
65’ | Emil Martinov Ivaylo Klimentov | 46’ | Ivan Minchev Andrea Hristov |
65’ | Angel Bastunov Valentin Yoskov | 90’ | Toni Tasev Panagiotis Makrillos |
82’ | Galin Ivanov Steliyan Dobrev | 90’ | Ludovic Soares Dimitar Stoyanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Todorov | Georgi Petkov | ||
Ivaylo Klimentov | Darko Tasevski | ||
Steliyan Dobrev | Martin Atanasov | ||
Bogdan Kostov | Panagiotis Makrillos | ||
Andrey Yordanov | Boris Dimitrov | ||
Valentin Yoskov | Andrea Hristov | ||
Denislav Angelov | Dimitar Stoyanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại