![]() Veljko Jelenkovic 14 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev 21 | |
![]() Thalis (Kiến tạo: Jeka) 24 | |
![]() Jeka 52 | |
![]() Viktor Genev (Thay: Martin Georgiev) 60 | |
![]() Chung Nguyen Do (Thay: Vladimir Nikolov) 60 | |
![]() Kristiyan Balov (Thay: Ivan Minchev) 60 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Octavio) 63 | |
![]() Mario Topuzov (Thay: Jeka) 71 | |
![]() Kristiyan Stoyanov 74 | |
![]() Emil Martinov (Thay: Galin Ivanov) 78 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Denislav Aleksandrov) 78 | |
![]() Radoslav Iliev (Thay: Tom Rapnouil) 85 | |
![]() Mario Topuzov 86 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

CSKA 1948 Sofia

Slavia Sofia
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 26
4 Việt vị 2
12 Chuyền dài 27
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Steve Furtado (19), Ryan Bidounga (91), Emil Tsenov (21), Tom Rapnouil (31), Nedeljko Piscevic (28), Parvizdzhon Umarbaev (39), Birsent Karageren (9), Octavio (61), Thalis (7), Jeka (25)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Veljko Jelenkovic (5), Martin Georgiev (6), Quentin Seedorf (22), Ivan Stoilov Minchev (73), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Galin Ivanov (33), Karl Kezy Fabien (11), Vladimir Nikolov (10)

CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
1
Petar Marinov
19
Steve Furtado
91
Ryan Bidounga
21
Emil Tsenov
31
Tom Rapnouil
28
Nedeljko Piscevic
39
Parvizdzhon Umarbaev
9
Birsent Karageren
61
Octavio
7
Thalis
25
Jeka
10
Vladimir Nikolov
11
Karl Kezy Fabien
33
Galin Ivanov
7
Denislav Aleksandrov
71
Christian Stoyanov
73
Ivan Stoilov Minchev
22
Quentin Seedorf
6
Martin Georgiev
5
Veljko Jelenkovic
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Octavio Cassiano Bouzon Jesus | 60’ | Ivan Minchev Kristiyan Balov |
71’ | Jeka Mario Topuzov | 60’ | Martin Georgiev Viktor Genev |
85’ | Tom Rapnouil Radoslav Iliev | 60’ | Vladimir Nikolov Chung Nguyen Do |
78’ | Denislav Aleksandrov Roberto Raychev | ||
78’ | Galin Ivanov Emil Martinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Atanasov | Roberto Raychev | ||
Cassiano Bouzon Jesus | Kristiyan Balov | ||
Marto Boychev | Tsvetelin Chunchukov | ||
Radoslav Iliev | Viktor Genev | ||
Ivaylo Markov | Ventsislav Kerchev | ||
Levi Ntumba | Nikolay Krastev | ||
Mario Topuzov | Emil Martinov | ||
Teodor Ivanov | Chung Nguyen Do | ||
Reyan Daskalov | Emil Stoev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại