![]() Kristiyan Stoyanov 24 | |
![]() Pedrinho (Thay: Birsent Karagaren) 46 | |
![]() Octavio (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 61 | |
![]() Ivailo Chochev (Thay: Reyan Daskalov) 61 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Vladimir Nikolov) 66 | |
![]() Emil Tsenov 69 | |
![]() Chung Nguyen Do (Thay: Toni Tasev) 82 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Kristiyan Stoyanov) 82 | |
![]() Angel Lyaskov 85 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Emil Tsenov) 86 | |
![]() Emil Stoev 88 | |
![]() Nikolay Krastev 90 | |
![]() Hristo Popadiyn (Thay: Galin Ivanov) 90 | |
![]() Aleksandar Kolev 90+5' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

CSKA 1948

Slavia Sofia
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 26
2 Việt vị 3
26 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Slavia Sofia
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Simeon Petrov (87), Heliton (14), Angel Lyaskov (4), Parvizdzhon Umarbaev (39), Reyan Daskalov (22), Birsent Karageren (11), Emil Tsenov (28), Georgi Rusev (10), Aleksandar Kolev (9)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Nathan Gassama (55), Ventsislav Kerchev (37), Christian Stoyanov (71), Erol Dost (17), Toni Tasev (88), Galin Ivanov (33), Ludovic Soares (4), Vladimir Nikolov (10)

CSKA 1948
4-2-3-1
29
Daniel Naumov
19
Steve Furtado Pereira
87
Simeon Petrov
14
Heliton
4
Angel Lyaskov
39
Parvizdzhon Umarbaev
22
Reyan Daskalov
11
Birsent Karageren
28
Emil Tsenov
10
Georgi Rusev
9
Aleksandar Kolev
10
Vladimir Nikolov
4
Ludovic Soares
33
Galin Ivanov
88
Toni Tasev
17
Erol Dost
71
Christian Stoyanov
37
Ventsislav Kerchev
55
Nathan Gassama
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
12
Nikolay Krastev

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Birsent Karagaren Pedrinho | 66’ | Vladimir Nikolov Emil Stoev |
61’ | Reyan Daskalov Ivaylo Chochev | 82’ | Kristiyan Stoyanov Ahmed Ahmedov |
61’ | Parvizdzhon Umarbaev Octavio | 82’ | Toni Tasev Chung Nguyen Do |
86’ | Emil Tsenov Svetoslav Dikov | 90’ | Galin Ivanov Hristo Popadiyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Georgi Petkov | ||
Ivaylo Chochev | Stefan Traykov | ||
Lazar Marin | Ivaylo Markov | ||
Mario Topuzov | Ahmed Ahmedov | ||
Octavio | Darko Tasevski | ||
Preslav Antonov | Emil Stoev | ||
Svetoslav Dikov | Hristo Popadiyn | ||
Sidcley | Roberto Raychev | ||
Pedrinho | Chung Nguyen Do |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại