Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Liam Mandeville) 3 | |
![]() Sam Hutchinson 17 | |
![]() James Berry (Thay: Ryan Colclough) 34 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Will Grigg) 65 | |
![]() John-Joe O'Toole 69 | |
![]() Romaine Sawyers (Thay: Sam Hutchinson) 71 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Kelly) 71 | |
![]() Oliver Banks 77 | |
![]() Darren Oldaker (Thay: Oliver Banks) 79 | |
![]() Branden Horton (Thay: Harvey Araujo) 79 | |
![]() Bailey Hobson (Thay: Armando Dobra) 79 | |
![]() Huseyin Biler (Thay: Isaac Ogundere) 84 | |
![]() Branden Horton 90+3' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs AFC Wimbledon


Diễn biến Chesterfield vs AFC Wimbledon

Thẻ vàng cho Branden Horton.
Isaac Ogundere rời sân và được thay thế bởi Huseyin Biler.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Bailey Hobson.
Harvey Araujo rời sân và được thay thế bởi Branden Horton.
Oliver Banks rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.

Thẻ vàng cho Oliver Banks.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
Sam Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.

Thẻ vàng cho John-Joe O'Toole.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi James Berry.

Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.
Liam Mandeville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs AFC Wimbledon
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Harvey Araujo (6), Jamie Grimes (5), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Sam Hutchinson (41), Alistair Smith (12), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Joe Pigott (39)


Thay người | |||
34’ | Ryan Colclough James Berry McNally | 71’ | Josh Kelly Aron Sasu |
65’ | Will Grigg Kane Drummond | 71’ | Sam Hutchinson Romaine Sawyers |
79’ | Armando Dobra Bailey Hobson | 84’ | Isaac Ogundere Huseyin Biler |
79’ | Harvey Araujo Branden Horton | ||
79’ | Oliver Banks Darren Oldaker |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Lewis Ward | ||
James Berry McNally | Huseyin Biler | ||
Connor Cook | James Furlong | ||
Kane Drummond | Riley Harbottle | ||
Bailey Hobson | Aron Sasu | ||
Branden Horton | Romaine Sawyers | ||
Darren Oldaker | Morgan Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại