![]() Jesus Rivas (Kiến tạo: Jhonier Blanco) 15 | |
![]() Henry Junior Plazas Mendoza 25 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega (Thay: Guillermo Guzman) 26 | |
![]() Henry Junior Plazas Mendoza 45+1' | |
![]() Victor Perea (Thay: Kevin Andrey Londono) 46 | |
![]() Fredy Salazar (Thay: Felipe Pardo) 46 | |
![]() Joaquin Varela 47 | |
![]() Juan Esteban Avalo (Thay: Adrian Estacio) 59 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Jhonier Blanco) 59 | |
![]() Sebastian Rodriguez (Thay: Joaquin Varela) 67 | |
![]() Victor Moreno 70 | |
![]() Jose Contreras 70 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 73 | |
![]() Adrian Valencia (Thay: Angelo Pena) 73 | |
![]() (Pen) Jesus Rivas 83 | |
![]() Juan Pablo Diaz (Thay: Jesus Rivas) 86 | |
![]() Javier Mena 89 | |
![]() (VAR check) 90+2' | |
![]() Sebastian Rodriguez 90+4' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Chico FC

Aguilas Doradas Rionegro
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
26’ | Guillermo Guzman Michael Nike Gomez Vega | 46’ | Felipe Pardo Fredy Salazar |
46’ | Kevin Andrey Londono Victor Perea | 59’ | Jhonier Blanco Anthony Vasquez |
73’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Jacobo Pimentel Betancourt | 59’ | Adrian Estacio Juan Esteban Avalo |
73’ | Angelo Pena Adrian Valencia | 67’ | Joaquin Varela Sebastian Rodriguez |
86’ | Jesus Rivas Juan Pablo Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Caicedo | Hector Arango | ||
Victor Perea | Juan Pablo Diaz | ||
Camilo Quiceno | Anthony Vasquez | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | Juan Esteban Avalo | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Sebastian Rodriguez | ||
Michael Nike Gomez Vega | Wilfrido De la Rosa | ||
Adrian Valencia | Fredy Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại