![]() Leyder Moran 31 | |
![]() Jorge Cardona (Thay: Leyder Moran) 46 | |
![]() Jose Tomino 57 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega (Thay: Sebastian Jose Colon Guerra) 58 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos (Thay: Cristian Gaitan) 58 | |
![]() Sergio Palacios 64 | |
![]() Mateo Garcia (Kiến tạo: Juan Cuesta) 65 | |
![]() Adrian Chara (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 70 | |
![]() Stalin Valencia (Thay: Sergio Palacios) 72 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega 75 | |
![]() Cristian Baquero (Thay: John Sanchez) 76 | |
![]() Stalin Valencia 83 | |
![]() Jesus Hernandez (Thay: Michael Barrios) 83 | |
![]() John Deiby Araujo (Thay: Dayro Moreno) 83 | |
![]() Michael Barrios 85 | |
![]() Alvaro Montano (Thay: Alejandro Garcia) 90 | |
![]() Ivan Rojas 90+6' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Once Caldas
số liệu thống kê

Chico FC

Once Caldas
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Once Caldas
Thay người | |||
58’ | Cristian Gaitan Eduard David Banguero Ramos | 46’ | Leyder Moran Jorge Cardona |
58’ | Sebastian Jose Colon Guerra Michael Nike Gomez Vega | 72’ | Sergio Palacios Stalin Valencia |
70’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Adrian Chara | 83’ | Dayro Moreno John Deiby Araujo |
76’ | John Sanchez Cristian Baquero | 83’ | Michael Barrios Jesus Hernandez |
90’ | Alejandro Garcia Alvaro Montano |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduard David Banguero Ramos | John Deiby Araujo | ||
Adrian Chara | Jorge Cardona | ||
Michael Nike Gomez Vega | Jesus Hernandez | ||
Jonathan Herrera | Ezequiel Gaston Mastrolia | ||
Eder Orjuela | Alvaro Montano | ||
Rafael Uzcategui | Roger Torres | ||
Cristian Baquero | Stalin Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại