![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai 24 | |
![]() Thabiso Lebitso 28 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Thulani Mini) 45 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 48 | |
![]() Ronaldo Maarman 50 | |
![]() Washington Arubi (Thay: Isima Bin Abdul Rashid Watenga) 51 | |
![]() Cheick Soumahoro (Thay: Katlego Otladisa) 60 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Sede Junior Dion) 64 | |
![]() Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua 66 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 70 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 75 | |
![]() Sirgio Kammies (Thay: Azola Matrose) 88 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Chippa United

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Marumo Gallants
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Maarman | Cheick Soumahoro | ||
Azola Ntsabo | Washington Arubi | ||
Sipho Chaine | Tshepo Gumede | ||
Diego Appollis | Pule Maraisane | ||
Sirgio Kammies | Diala Edgar Manaka | ||
Khanyisile Patrick Mayo | Monde Mpambaniso | ||
Brooklyn Poggenpoel | Sibeko | ||
Justice Chabalala | Letsie Kgoapeng | ||
Aviwe Mqokozo | Ndivhuwo Phineas Ravhuhali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại