![]() Azola Ntsabo 25 | |
![]() Azola Ntsabo (Kiến tạo: Sirgio Kammies) 49 | |
![]() Boy Madingwane 57 | |
![]() Sinhle Makhubela 68 | |
![]() Bienvenu Eva Nga 73 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Thato Letshedi) 73 | |
![]() Papama Tyongwana (Thay: Bienvenu Eva Nga) 76 | |
![]() Seun Ndlovu (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 76 | |
![]() Stanley Nwabali 84 | |
![]() (og) Bulelani Nikani 86 | |
![]() Aphelele Teto (Thay: Craig Martin) 89 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Polokwane City
số liệu thống kê

Chippa United

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Polokwane City
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Sirgio Kammies (25), Boy Madingwane (28), Azola Ntsabo (3), Thabo Makhele (4), Justice Chabalala (33), Sinoxolo Kwayiba (14), Craig Martin (30), Ayabulela Konqobe Magqwaka (24), Giovanni Philander (17), Bienvenu Eva Nga (9)
Polokwane City: Brian Bwire (50), Bulelani Nikani (4), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Thato Letshedi (8), Ndamulelo Maphangule (14), Manuel Kambala (21), Sinhle Makhubela (22), Bonginkosi Dlamini (17), Oswin Appollis (11), Mokibelo Simon Ramabu (7)
Thay người | |||
76’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Seun Ndlovu | 73’ | Thato Letshedi Nyakala Raphadu |
76’ | Bienvenu Eva Nga Papama Tyongwana | ||
89’ | Craig Martin Aphelele Teto |
Cầu thủ dự bị | |||
Seun Ndlovu | Francis Baloyi | ||
Azola Matrose | Alexander Cole | ||
Aviwe Mqokozo | Nyakala Raphadu | ||
Papama Tyongwana | Stevens Goovadia | ||
Aphelele Teto | Lindokuhle Mathebula | ||
Darren Johnson | Surprise Semangele Manthosi | ||
Asanele Bonani | Kgaogelo Ramushu | ||
Sakala Sakala | Sthabiso Maswazi Ngwenya | ||
Xolani Sithole | Batlhabane Monty Moketsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
14 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại