![]() Oswin Appollis 8 | |
![]() Lebohang Petrus Nkaki (Kiến tạo: Oswin Appollis) 21 | |
![]() Thato Mohlamme (Thay: Fezile Gcaba) 42 | |
![]() Alexander Cole (Thay: Ndamulelo Maphangule) 45 | |
![]() Thato Letshedi (Thay: Nyakala Raphadu) 51 | |
![]() Justice Figuareido (Kiến tạo: Thulani Gumede) 52 | |
![]() Mokibelo Simon Ramabu (Kiến tạo: Sinhle Makhubela) 58 | |
![]() Thulani Gumede 62 | |
![]() Oswin Appollis 71 | |
![]() Kgaogelo Ramushu (Thay: Oswin Appollis) 82 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Justice Figuareido) 85 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Langelihle Mhlongo) 85 | |
![]() Moses Mthembu 88 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Bonginkosi Dlamini) 90 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Richards Bay
số liệu thống kê

Polokwane City

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Richards Bay
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Manuel Kambala (21), Sinhle Makhubela (22), Ndamulelo Maphangule (14), Nyakala Raphadu (15), Bonginkosi Dlamini (17), Francis Baloyi (5), Mokibelo Simon Ramabu (7), Oswin Appollis (11)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Tshepo Wilson Mabua (72), Fezile Gcaba (2), Nkosikhona Ndaba (3), Keegan Shannon Allan (5), Tlakusani Mthethwa (6), Langelihle Mhlongo (21), Justice Figuareido (23), Thulani Gumede (17), Moses Mthembu (20), Yanela Mbuthuma (9)
Thay người | |||
45’ | Ndamulelo Maphangule Alexander Cole | 42’ | Fezile Gcaba Thato Mohlamme |
51’ | Nyakala Raphadu Thato Letshedi | 85’ | Justice Figuareido Thabiso Kutumela |
82’ | Oswin Appollis Kgaogelo Ramushu | 85’ | Langelihle Mhlongo Mxolisi Macuphu |
90’ | Bonginkosi Dlamini Stevens Goovadia |
Cầu thủ dự bị | |||
Thato Letshedi | Ian Otieno | ||
Alexander Cole | Thato Mohlamme | ||
Stevens Goovadia | Thabiso Kutumela | ||
L Ntamane | Ntlonelo Bomelo | ||
Sabelo Motsa | Mxolisi Macuphu | ||
Lindokuhle Mathebula | Wandile Ngema | ||
Surprise Semangele Manthosi | Thabisa Ndelu | ||
Kgaogelo Ramushu | Sanele Zulu | ||
Batlhabane Monty Moketsi | Sbani Khumalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại