![]() Tlakusani Mthethwa 7 | |
![]() Delano Abrahams 8 | |
![]() Delano Abrahams 25 | |
![]() Motsie Matima 54 | |
![]() Keegan Shannon Allan 55 | |
![]() Bafedile Baloyi 56 | |
![]() Somila Ntsundwana (Thay: Langelihle Mhlongo) 63 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Bafedile Baloyi) 65 | |
![]() Boikanyo Ramathlakwane Komane (Thay: Kayden Rademeyer) 74 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Mxolisi Macuphu) 76 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Tlou Tholang Masegela) 84 | |
![]() Tshepo Kakora (Thay: Mcedi Vandala) 84 | |
![]() Tshepo Kakora 90 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Magesi FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Richards Bay
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Lehlegonolo Mokone (34), Tshepo Makgoga (4), John Mokone (8), Motsie Matima (35), Kayden Rademeyer (18), Tlou Tholang Masegela (15), Mcedi Vandala (36), Bafedile Baloyi (12), Delano Abrahams (25)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Keegan Shannon Allan (5), Nkosikhona Ndaba (3), Fezile Gcaba (2), Tlakusani Mthethwa (6), Mxolisi Macuphu (29), Langelihle Mhlongo (21), Moses Mthembu (20), Yanela Mbuthuma (9), Justice Figuareido (23)
Thay người | |||
65’ | Bafedile Baloyi Thabang Sibanyoni | 63’ | Langelihle Mhlongo Somila Ntsundwana |
74’ | Kayden Rademeyer Boikanyo Ramathlakwane Komane | 76’ | Mxolisi Macuphu Thabiso Kutumela |
84’ | Tlou Tholang Masegela Ntsako Neverdie Makhubela | ||
84’ | Mcedi Vandala Tshepo Kakora |
Cầu thủ dự bị | |||
Ntsako Neverdie Makhubela | Thulani Gumede | ||
Tshepo Kakora | Tshepo Wilson Mabua | ||
Rhulani Manzini | Ntlonelo Bomelo | ||
Ashby | Somila Ntsundwana | ||
Thabang Sibanyoni | Wandile Ngema | ||
Given Mashikinya | Thato Mohlamme | ||
Mbali Tshabalala | Ian Otieno | ||
Glen Malesa | Mduduzi Mdantsane | ||
Boikanyo Ramathlakwane Komane | Thabiso Kutumela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại