![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Kayden Rademeyer) 11 | |
![]() Delano Abrahams 14 | |
![]() Lesedi Kapinga (Thay: Thabang Monare) 46 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali 49 | |
![]() Motsie Matima (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 63 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Onassis Linda Mntambo) 65 | |
![]() Bafedile Baloyi (Thay: Thabang Sibanyoni) 68 | |
![]() Chibuike Ohizu 78 | |
![]() Delano Abrahams 88 | |
![]() Andy Bobwa Boyeli (Thay: Vuyo Letlapa) 90 | |
![]() Siphesihle Mkhize 90+1' | |
![]() Chibuike Ohizu 90+4' |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Magesi FC

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Sekhukhune United
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), John Mokone (8), Tshepo Makgoga (4), Lehlohonolo Mtshali (26), Mzwandile Buthelezi (3), Lehlegonolo Mokone (34), Tlou Tholang Masegela (15), Kayden Rademeyer (18), Samuel Darpoh (6), Thabang Sibanyoni (37), Delano Abrahams (25)
Sekhukhune United: Renaldo Leaner (16), Daniel Antonio Cardoso (4), Vuyo Letlapa (25), Ngoanamelo Rammala (33), Tresor Yamba (29), Siphesihle Mkhize (15), Thabang Monare (18), Shaune Mokete Mogaila (12), Onassis Linda Mntambo (23), Zaphaniah Mbokoma (7), Chibuike Ohizu (34)
Thay người | |||
11’ | Kayden Rademeyer Ntsako Neverdie Makhubela | 46’ | Thabang Monare Lesedi Kapinga |
63’ | Lehlohonolo Mtshali Motsie Matima | 65’ | Onassis Linda Mntambo Vusumuzi William Mncube |
68’ | Thabang Sibanyoni Bafedile Baloyi | 90’ | Vuyo Letlapa Andy Bobwa Boyeli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbali Tshabalala | Badra Ali Sangare | ||
Motsie Matima | Njabulo Ngcobo | ||
Rhulani Manzini | Mokoena | ||
Bafedile Baloyi | Vusumuzi William Mncube | ||
Tshepo Kakora | Khulekani Shezi | ||
Ntsako Neverdie Makhubela | Lesedi Kapinga | ||
Deolin Mekoa | Karabo Tlaka | ||
Edmore Chirambadare | Samkele Sihlali | ||
Glen Malesa | Andy Bobwa Boyeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại