![]() Tlou Tholang Masegela 11 | |
![]() Lehlegonolo Mokone (Kiến tạo: John Mokone) 27 | |
![]() Kayden Rademeyer 30 | |
![]() Keenan Phillips 38 | |
![]() Sazi Gumbi (Thay: Menzi Alson Masuku) 46 | |
![]() Samuel Darpoh (Thay: Bafedile Baloyi) 59 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Kayden Rademeyer) 59 | |
![]() Mcedi Vandala (Thay: Tlou Tholang Masegela) 59 | |
![]() Samuel Darpoh (Thay: Kayden Rademeyer) 59 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Bafedile Baloyi) 59 | |
![]() Nhlanhla Zwane (Thay: Keenan Phillips) 67 | |
![]() Thabani Zuke (Thay: Nqobeko Dlamini) 68 | |
![]() Given Mashikinya (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 77 | |
![]() Sibeko (Thay: Sbonelo Cele) 81 | |
![]() Elvis Chipezeze 85 | |
![]() Nhlanhla Zwane 88 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Magesi FC

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Lamontville Golden Arrows
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), John Mokone (8), Tshepo Makgoga (4), Lehlohonolo Mtshali (26), Mzwandile Buthelezi (3), Lehlegonolo Mokone (34), Kayden Rademeyer (18), Tlou Tholang Masegela (15), Motsie Matima (35), Bafedile Baloyi (12), Delano Abrahams (25)
Lamontville Golden Arrows: Isima Bin Abdul Rashid Watenga (1), Gladwin Shitolo (5), Themba Mantshiyane (35), David Thokozani Lukhele (16), Keenan Phillips (33), Sbonelo Cele (30), Angelo Van Rooi (14), Nqobeko Dlamini (24), Nduduzo Sibiya (11), Knox Mutizwa (18), Menzi Alson Masuku (50)
Thay người | |||
59’ | Bafedile Baloyi Thabang Sibanyoni | 46’ | Menzi Alson Masuku Sazi Gumbi |
59’ | Tlou Tholang Masegela Mcedi Vandala | 67’ | Keenan Phillips Nhlanhla Zwane |
59’ | Kayden Rademeyer Samuel Darpoh | 68’ | Nqobeko Dlamini Thabani Zuke |
77’ | Lehlohonolo Mtshali Given Mashikinya | 81’ | Sbonelo Cele Sibeko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbali Tshabalala | Edward Maova | ||
Given Mashikinya | Sibeko | ||
Thabang Sibanyoni | Ntsikelelo Nxadi | ||
Boikanyo Ramathlakwane Komane | Thabani Zuke | ||
Rhulani Manzini | Lwanda Mbanjwa | ||
Glen Malesa | Nhlanhla Zwane | ||
Ashby | Tebogo Tlolane | ||
Mcedi Vandala | Sazi Gumbi | ||
Samuel Darpoh | Ryan Moon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 0 | 32 | B B H H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
10 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | B T B H B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
14 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại