![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Nhlanhla Zwane) 65 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Lungelo Nguse) 65 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Nduduzo Sibiya) 77 | |
![]() Lungelo Dube (Thay: Thabani Zuke) 77 | |
![]() Mokhele Maloisane (Thay: Tshepo Kakora) 77 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Olwethu Ncube) 77 | |
![]() Wonderboy Makhubu 79 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti (Thay: Mzwandile Buthelezi) 79 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Magesi FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Magesi FC
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Keenan Phillips (33), Sbonelo Cele (30), Ntsikelelo Nxadi (27), Gladwin Shitolo (5), Thabani Zuke (15), Olwethu Ncube (3), Nhlanhla Zwane (41), Knox Mutizwa (18), Nduduzo Sibiya (11), Lungelo Nguse (40)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Limbikani Mzava (33), John Mokone (8), Lehlegonolo Mokone (34), Motsie Matima (35), Deolin Mekoa (37), Tshepo Kakora (16), Wonderboy Makhubu (41), Delano Abrahams (25), Tshepo Mashigo (2)
Thay người | |||
65’ | Lungelo Nguse Kagiso Joseph Malinga | 77’ | Tshepo Kakora Mokhele Maloisane |
65’ | Nhlanhla Zwane Menzi Alson Masuku | 79’ | Mzwandile Buthelezi Ishmael Tumelo Njoti |
77’ | Thabani Zuke Lungelo Dube | ||
77’ | Olwethu Ncube Bongani Cele | ||
77’ | Nduduzo Sibiya Brandon Junior Theron |
Cầu thủ dự bị | |||
Sibeko | Mokhele Maloisane | ||
Nqobeko Dlamini | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Kagiso Joseph Malinga | Tlou Tholang Masegela | ||
Themba Mantshiyane | Kayden Rademeyer | ||
Lungelo Dube | Bongani Mpandle | ||
Bongani Cele | Rhulani Manzini | ||
Brandon Junior Theron | Jacob Everson | ||
Nkosingiphile Gumede | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Menzi Alson Masuku | Gift Motupa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại