![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Nhlanhla Zwane) 65 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Lungelo Nguse) 65 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Nduduzo Sibiya) 77 | |
![]() Lungelo Dube (Thay: Thabani Zuke) 77 | |
![]() Mokhele Maloisane (Thay: Tshepo Kakora) 77 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Olwethu Ncube) 77 | |
![]() Wonderboy Makhubu 79 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti (Thay: Mzwandile Buthelezi) 79 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Magesi FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Magesi FC
Thay người | |||
65’ | Lungelo Nguse Kagiso Joseph Malinga | 77’ | Tshepo Kakora Mokhele Maloisane |
65’ | Nhlanhla Zwane Menzi Alson Masuku | 79’ | Mzwandile Buthelezi Ishmael Tumelo Njoti |
77’ | Thabani Zuke Lungelo Dube | ||
77’ | Olwethu Ncube Bongani Cele | ||
77’ | Nduduzo Sibiya Brandon Junior Theron |
Cầu thủ dự bị | |||
Sibeko | Bongani Mpandle | ||
Nqobeko Dlamini | Rhulani Manzini | ||
Kagiso Joseph Malinga | Jacob Everson | ||
Themba Mantshiyane | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Lungelo Dube | Gift Motupa | ||
Bongani Cele | Mzwandile Buthelezi | ||
Brandon Junior Theron | Mokhele Maloisane | ||
Nkosingiphile Gumede | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Menzi Alson Masuku | Tlou Tholang Masegela | ||
Kayden Rademeyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
14 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại