![]() Arthur Sales (Kiến tạo: Teboho Mokoena) 8 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 28 | |
![]() Fezile Gcaba (Thay: Tlakusani Mthethwa) 46 | |
![]() Marcelo Allende (Kiến tạo: Arthur Sales) 48 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Marcelo Allende) 52 | |
![]() Sphelele Mkhulise (Thay: Teboho Mokoena) 53 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Somila Ntsundwana) 56 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 62 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Iqraam Rayners) 63 | |
![]() Terrence Mashego (Thay: Aubrey Modiba) 68 | |
![]() Grant Kekana 69 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Thay: Yanela Mbuthuma) 77 | |
![]() Asimbonge Mdunge (Thay: Thulani Gumede) 77 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Richards Bay
Mamelodi Sundowns FC: Denis Masinde Onyango (1), Grant Kekana (20), Malibongwe Khoza (42), Aubrey Modiba (6), Khuliso Johnson Mudau (25), Teboho Mokoena (4), Marcelo Allende (11), Lucas Ribeiro (10), Tashreeq Matthews (17), Iqraam Rayners (13), Arthur Sales (9)
Richards Bay: Ian Otieno (1), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sanele Zulu (37), Keegan Shannon Allan (5), Tlakusani Mthethwa (6), Lindokuhle Zikhali (36), Langelihle Mhlongo (21), Yanela Mbuthuma (9), Somila Ntsundwana (45), Thulani Gumede (17)
Thay người | |||
52’ | Marcelo Allende Jayden Adams | 46’ | Tlakusani Mthethwa Fezile Gcaba |
53’ | Teboho Mokoena Sphelele Mkhulise | 56’ | Somila Ntsundwana Wandile Ngema |
62’ | Khuliso Johnson Mudau Themba Zwane | 77’ | Thulani Gumede Asimbonge Mdunge |
63’ | Iqraam Rayners Thapelo Morena | 77’ | Yanela Mbuthuma Ntlonelo Bomelo |
68’ | Aubrey Modiba Terrence Mashego |
Cầu thủ dự bị | |||
Jody February | Wandile Ngema | ||
Lucas Suarez | Asimbonge Mdunge | ||
Thapelo Morena | Nkosikhona Ndaba | ||
Terrence Mashego | Omar Salim Magoola | ||
Sphelele Mkhulise | Mxolisi Macuphu | ||
Jayden Adams | Fezile Gcaba | ||
Themba Zwane | Mduduzi Mdantsane | ||
Neo Maema | Ntlonelo Bomelo | ||
Thapelo Maseko | Thato Mohlamme |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại