Marcelo Allende (Mamelodi) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 11 | |
![]() Felix Nmecha 16 | |
![]() Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) 34 | |
![]() Jobe Bellingham 45 | |
![]() (og) Khuliso Mudau 60 | |
![]() Iqraam Rayners 62 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Felix Nmecha) 62 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Julian Brandt) 62 | |
![]() Carney Chukwuemeka 64 | |
![]() Tashreeq Matthews 66 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Tashreeq Matthews) 70 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Lucas Ribeiro) 70 | |
![]() Arthur Sales (Thay: Teboho Mokoena) 70 | |
![]() Lebo Mothiba (Thay: Iqraam Rayners) 77 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Niklas Suele) 83 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Jobe Bellingham) 83 | |
![]() Maximilian Beier 85 | |
![]() Kutlwano Lethlaku (Thay: Themba Zwane) 86 | |
![]() Lebo Mothiba (Kiến tạo: Kutlwano Lethlaku) 90 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Serhou Guirassy) 90 | |
![]() Marcelo Allende 90+5' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Dortmund


Diễn biến Mamelodi Sundowns FC vs Dortmund

Liệu Dortmund có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Dortmund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dortmund thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Karim Adeyemi vào sân thay cho Serhou Guirassy.
Dortmund được hưởng một quả phát bóng.
Kutlwano Lethlaku đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Mamelodi đã trở lại trong trận đấu tại Cincinnati, OH. Lebo Mothiba đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 3-4.
Mamelodi thực hiện sự thay người thứ năm với Kutlwano Lethlaku vào sân thay cho Themba Zwane.
Phạt góc cho Mamelodi.

Maximilian Beier (Dortmund) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Maximilian Beier vào sân thay cho Jobe Bellingham bên phía Dortmund.
Julian Ryerson vào sân thay cho Niklas Sule bên phía Dortmund.
Dortmund được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Dortmund tại sân TQL.
Mamelodi thực hiện sự thay người thứ tư với Lebo Mothiba vào sân thay Iqraam Rayners.
Phạt góc cho Mamelodi tại sân TQL.
Juan Gabriel Benitez ra hiệu một quả ném biên cho Dortmund, gần khu vực của Mamelodi.
Ném biên cho Dortmund gần khu vực phạt đền.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Dortmund.
Arthur Sales vào sân thay Lucas Ribeiro cho Mamelodi.
Mamelodi thực hiện sự thay người đầu tiên với Thapelo Morena vào sân thay Tashreeq Matthews.
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Dortmund
Mamelodi Sundowns FC (4-1-4-1): Ronwen Williams (30), Khuliso Mudau (25), Keanu Cupido (24), Grant Kekana (20), Divine Lunga (29), Teboho Mokoena (4), Lucas Ribeiro (10), Themba Zwane (18), Marcelo Allende (11), Tashreeq Matthews (17), Iqraam Rayners (13)
Dortmund (3-4-3): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Yan Couto (2), Felix Nmecha (8), Pascal Groß (13), Daniel Svensson (24), Julian Brandt (10), Jobe Bellingham (77), Serhou Guirassy (9)


Thay người | |||
70’ | Lucas Ribeiro Thapelo Morena | 62’ | Julian Brandt Carney Chukwuemeka |
70’ | Tashreeq Matthews Jayden Adams | 62’ | Felix Nmecha Marcel Sabitzer |
70’ | Teboho Mokoena Arthur Sales | 83’ | Niklas Suele Julian Ryerson |
77’ | Iqraam Rayners Lebo Mothiba | 83’ | Jobe Bellingham Maximilian Beier |
86’ | Themba Zwane Kutlwano Lethlaku | 90’ | Serhou Guirassy Karim Adeyemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Alexander Meyer | ||
Malibongwe Khoza | Julian Ryerson | ||
Mosa Lebusa | Filippo Mane | ||
Thapelo Morena | Soumaïla Coulibaly | ||
Zuko Mdunyelwa | Carney Chukwuemeka | ||
Mothobi Mvala | Marcel Sabitzer | ||
Aubrey Modiba | Gio Reyna | ||
Jayden Adams | Maximilian Beier | ||
Neo Maema | Julien Duranville | ||
Bathusi Aubaas | Karim Adeyemi | ||
Sphelele Mkhulise | Cole Campbell | ||
Arthur Sales | Jamie Gittens | ||
Kutlwano Lethlaku | Elias Benkara | ||
Lebo Mothiba | Ayman Azhil | ||
Peter Shalulile | Samuele Inacio |
Nhận định Mamelodi Sundowns FC vs Dortmund
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Mamelodi Sundowns vs Dortmund (23h00 ngày 21/6)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Mamelodi Sundowns vs Dortmund (23h00 ngày 21/6)
Nhận định Mamelodi Sundowns vs Dortmund (23h00 ngày 21/6): Vượt khó được không?
Nhận định Mamelodi Sundowns vs Dortmund (23h00 ngày 21/6): Vượt khó được không?
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -16 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại