Chủ Nhật, 18/05/2025
(Pen) Serhou Guirassy
3
Carl Johansson
9
Max Geschwill (Thay: Steven Skrzybski)
46
Magnus Knudsen (Thay: Lewis Holtby)
46
Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Julian Brandt)
47
Karim Adeyemi
56
Finn Porath (Thay: Shuto Machino)
69
Carney Chukwuemeka (Thay: Karim Adeyemi)
71
Felix Nmecha (Kiến tạo: Daniel Svensson)
73
Phil Harres (Thay: Alexander Bernhardsson)
78
Giovanni Reyna (Thay: Felix Nmecha)
79
Emre Can (Thay: Niklas Suele)
79
Jamie Gittens (Thay: Julian Brandt)
85
Julien Duranville (Thay: Serhou Guirassy)
85
Jamie Gittens
87
Nicolai Remberg
87
Marko Ivezic (Thay: Timo Becker)
87
Marcel Sabitzer
90

Thống kê trận đấu Dortmund vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Dortmund
Dortmund
Holstein Kiel
Holstein Kiel
74 Kiểm soát bóng 26
12 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 18
1 Việt vị 0
6 Chuyền dài 1
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dortmund vs Holstein Kiel

Tất cả (331)
90+3'

Borussia Dortmund giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 74%, Holstein Kiel: 26%.

90+2'

Borussia Dortmund đang kiểm soát bóng.

90+2'

Magnus Knudsen từ Holstein Kiel cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+1'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marcel Sabitzer không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marcel Sabitzer không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90'

Trọng tài thổi phạt khi Marcel Sabitzer của Borussia Dortmund phạm lỗi với Nicolai Remberg.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 73%, Holstein Kiel: 27%.

90'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Lasse Rosenboom của Holstein Kiel cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trọng tài thổi phạt cho Borussia Dortmund khi Ramy Bensebaini phạm lỗi với Nicolai Remberg

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giovanni Reyna từ Borussia Dortmund phạm lỗi với Nicolai Remberg.

88'

Holstein Kiel thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Borussia Dortmund đang kiểm soát bóng.

87'

Timo Becker rời sân để được thay thế bởi Marko Ivezic trong một sự thay đổi chiến thuật.

87' Sau hành vi bạo lực, Nicolai Remberg xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Nicolai Remberg xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

87' Sau hành vi bạo lực, Jamie Gittens xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Jamie Gittens xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

87'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolai Remberg của Holstein Kiel phạm lỗi với Jamie Gittens.

Đội hình xuất phát Dortmund vs Holstein Kiel

Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Julian Ryerson (26), Marcel Sabitzer (20), Felix Nmecha (8), Daniel Svensson (24), Julian Brandt (10), Karim Adeyemi (27), Serhou Guirassy (9)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Thomas Dähne (21), Timo Becker (17), Carl Johansson (5), David Zec (26), Lasse Rosenboom (23), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), John Tolkin (47), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (18), Steven Skrzybski (7)

Dortmund
Dortmund
3-4-2-1
1
Gregor Kobel
25
Niklas Süle
3
Waldemar Anton
5
Ramy Bensebaini
26
Julian Ryerson
20
Marcel Sabitzer
8
Felix Nmecha
24
Daniel Svensson
10
Julian Brandt
27
Karim Adeyemi
9
Serhou Guirassy
7
Steven Skrzybski
18
Shuto Machino
11
Alexander Bernhardsson
47
John Tolkin
22
Nicolai Remberg
10
Lewis Holtby
23
Lasse Rosenboom
26
David Zec
5
Carl Johansson
17
Timo Becker
21
Thomas Dähne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
71’
Karim Adeyemi
Carney Chukwuemeka
46’
Lewis Holtby
Magnus Knudsen
79’
Felix Nmecha
Gio Reyna
46’
Steven Skrzybski
Max Geschwill
79’
Niklas Suele
Emre Can
69’
Shuto Machino
Finn Porath
85’
Serhou Guirassy
Julien Duranville
78’
Alexander Bernhardsson
Phil Harres
85’
Julian Brandt
Jamie Gittens
87’
Timo Becker
Marko Ivezic
Cầu thủ dự bị
Alexander Meyer
Magnus Knudsen
Yan Couto
Timon Weiner
Salih Özcan
Max Geschwill
Gio Reyna
Marko Ivezic
Carney Chukwuemeka
Finn Porath
Emre Can
Marvin Schulz
Julien Duranville
Benedikt Pichler
Jamie Gittens
Phil Harres
Fiete Arp
Tình hình lực lượng

Nico Schlotterbeck

Chấn thương sụn khớp

Ivan Nekic

Chấn thương cơ

Pascal Groß

Kỷ luật

Colin Kleine-Bekel

Không xác định

Maximilian Beier

Chấn thương mắt cá

Marco Komenda

Chấn thương đùi

Cole Campbell

Va chạm

Armin Gigović

Kỷ luật

Patrick Erras

Không xác định

Andu Kelati

Không xác định

Huấn luyện viên

Niko Kovac

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

DFB Cup
02/05 - 2021
Bundesliga
15/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
10/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X