Số khán giả hôm nay là 28,660.
![]() (Pen) Shuto Machino 25 | |
![]() Phil Harres (Thay: Shuto Machino) 39 | |
![]() Alexander Bernhardsson 40 | |
![]() Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Steven Skrzybski) 51 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Cedric Zesiger) 53 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 54 | |
![]() Magnus Knudsen (Thay: Alexander Bernhardsson) 56 | |
![]() Arne Maier (Thay: Mert Komur) 63 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Samuel Essende) 63 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Armin Gigovic) 74 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski) 74 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Frank Onyeka) 79 | |
![]() Jann-Fiete Arp 85 | |
![]() Steve Mounie 90 | |
![]() Nicolai Remberg 90+4' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Holstein Kiel


Diễn biến Augsburg vs Holstein Kiel
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 65%, Holstein Kiel: 35%.
Phát bóng lên cho Holstein Kiel.
Cơ hội đến với Chrislain Matsima từ Augsburg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Arne Maier từ Augsburg đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Nicolai Remberg.
Pha vào bóng liều lĩnh. Nicolai Remberg phạm lỗi thô bạo với Alexis Claude.
Marvin Schulz từ Holstein Kiel đi hơi xa khi kéo ngã Dimitrios Giannoulis.
Holstein Kiel thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jann-Fiete Arp thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
David Zec giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Zec từ Holstein Kiel chặn được một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Carl Johansson từ Holstein Kiel chặn được một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Arne Maier thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cơ hội đến với Phillip Tietz từ Augsburg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Henri Koudossou từ Augsburg đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
David Zec đã thành công chặn cú sút.
Cú sút của Alexis Claude bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Holstein Kiel
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Mert Komur (36), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)
Holstein Kiel (3-4-1-2): Thomas Dähne (21), Timo Becker (17), Carl Johansson (5), David Zec (26), Lasse Rosenboom (23), Nicolai Remberg (22), Armin Gigović (37), John Tolkin (47), Steven Skrzybski (7), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (18)


Thay người | |||
53’ | Cedric Zesiger Phillip Tietz | 39’ | Shuto Machino Phil Harres |
54’ | Marius Wolf Henri Koudossou | 56’ | Alexander Bernhardsson Magnus Knudsen |
63’ | Mert Komur Arne Maier | 74’ | Armin Gigovic Marvin Schulz |
63’ | Samuel Essende Steve Mounie | 74’ | Steven Skrzybski Fiete Arp |
79’ | Frank Onyeka Elvis Rexhbecaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Timon Weiner | ||
Robert Gumny | Max Geschwill | ||
Keven Schlotterbeck | Dominik Javorcek | ||
Henri Koudossou | Finn Porath | ||
Elvis Rexhbecaj | Lewis Holtby | ||
Arne Maier | Marvin Schulz | ||
Fredrik Jensen | Magnus Knudsen | ||
Steve Mounie | Phil Harres | ||
Phillip Tietz | Fiete Arp |
Tình hình lực lượng | |||
Noahkai Banks Va chạm | Ivan Nekic Chấn thương cơ | ||
Reece Oxford Không xác định | Colin Kleine-Bekel Không xác định | ||
Mergim Berisha Va chạm | Marco Komenda Chấn thương đùi | ||
Yusuf Kabadayi Không xác định | Marko Ivezic Kỷ luật | ||
Patrick Erras Không xác định | |||
Andu Kelati Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 65 | 82 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H H T H B |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | T H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | H T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | B H B H T |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | T H B H H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T T H H H |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B B H B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -15 | 44 | T H B B B |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | B H B B H |
13 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -17 | 38 | H H H H B |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | T H H B H |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -20 | 32 | T B B H H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B B T H T |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | B H T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại