VfB Stuttgart giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Atakan Karazor 8 | |
![]() Samuel Essende 10 | |
![]() Samuel Essende 12 | |
![]() Yannik Keitel (Thay: Angelo Stiller) 16 | |
![]() Luca Jaquez (Thay: Finn Jeltsch) 33 | |
![]() Enzo Millot (Thay: Yannik Keitel) 34 | |
![]() Enzo Millot 45+2' | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Enzo Millot) 51 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Robert Gumny) 58 | |
![]() Arne Maier (Thay: Mert Komur) 58 | |
![]() Ermedin Demirovic (Thay: Jamie Leweling) 75 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Alexis Claude) 75 | |
![]() Josha Vagnoman (Thay: Pascal Stenzel) 75 | |
![]() Enzo Millot 80 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Frank Onyeka) 82 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 86 | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Chris Fuehrich) 87 |
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Augsburg


Diễn biến Stuttgart vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 72%, Augsburg: 28%.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Cú phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Elvis Rexhbecaj của Augsburg cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Deniz Undav khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Nick Woltemade tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
VfB Stuttgart có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Josha Vagnoman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Cơ hội đến với Ermedin Demirovic từ VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Chris Fuehrich từ VfB Stuttgart đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
VfB Stuttgart đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 72%, Augsburg: 28%.
Chrislain Matsima từ Augsburg cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Enzo Millot từ VfB Stuttgart thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Cedric Zesiger từ Augsburg cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Augsburg
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Pascal Stenzel (15), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Deniz Undav (26), Jamie Leweling (18), Chris Führich (27), Nick Woltemade (11)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Robert Gumny (2), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Mert Komur (36), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)


Thay người | |||
16’ | Enzo Millot Yannik Keitel | 58’ | Robert Gumny Henri Koudossou |
33’ | Finn Jeltsch Luca Jaquez | 58’ | Mert Komur Arne Maier |
34’ | Yannik Keitel Enzo Millot | 75’ | Alexis Claude Phillip Tietz |
75’ | Pascal Stenzel Josha Vagnoman | 82’ | Frank Onyeka Elvis Rexhbecaj |
75’ | Jamie Leweling Ermedin Demirović |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Millot | Nediljko Labrović | ||
Fabian Bredlow | Keven Schlotterbeck | ||
Ramon Hendriks | Felix Meiser | ||
Josha Vagnoman | Henri Koudossou | ||
Luca Jaquez | Elvis Rexhbecaj | ||
Yannik Keitel | Arne Maier | ||
Fabian Rieder | Juan Cabrera | ||
Ermedin Demirović | Steve Mounie | ||
Jacob Bruun Larsen | Phillip Tietz |
Tình hình lực lượng | |||
Dan Zagadou Không xác định | Noahkai Banks Va chạm | ||
Anrie Chase Chấn thương gân kheo | Reece Oxford Không xác định | ||
Ameen Al-Dakhil Đau lưng | Mergim Berisha Va chạm | ||
Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | Yusuf Kabadayi Không xác định | ||
Nikolas Nartey Chấn thương đùi | |||
Laurin Ulrich Không xác định | |||
Luca Raimund Chấn thương đùi | |||
Justin Diehl Chấn thương cơ | |||
El Bilal Touré Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại