Số lượng khán giả hôm nay là 21.427.
![]() Cedric Zesiger 34 | |
![]() Samuel Essende (Kiến tạo: Cedric Zesiger) 46 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz) 46 | |
![]() Frank Onyeka 57 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Gift Orban) 61 | |
![]() Valentin Gendrey (Thay: Pavel Kaderabek) 61 | |
![]() Alexis Claude 62 | |
![]() Dennis Geiger (Thay: Bazoumana Toure) 68 | |
![]() (Pen) Andrej Kramaric 71 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 72 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Frank Onyeka) 72 | |
![]() Marius Buelter 76 | |
![]() Arne Maier (Thay: Fredrik Jensen) 80 | |
![]() Stanley N'Soki (Thay: David Jurasek) 84 | |
![]() Mads Valentin Pedersen (Thay: Alexis Claude) 89 |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Augsburg


Diễn biến Hoffenheim vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 57%, Augsburg: 43%.
Leo Oestigard của Hoffenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Augsburg bắt đầu một pha phản công.
Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Hoffenheim.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Stanley N'Soki của Hoffenheim chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Arthur Chaves của Hoffenheim đã đi hơi xa khi kéo ngã Samuel Essende.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Arthur Chaves thắng trong pha không chiến với Samuel Essende.
Cú phát bóng lên cho Augsburg.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hoffenheim với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 57%, Augsburg: 43%.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Augsburg
Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), David Jurásek (19), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Gift Orban (14)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Elvis Rexhbecaj (8), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)


Thay người | |||
61’ | Pavel Kaderabek Valentin Gendrey | 46’ | Phillip Tietz Samuel Essende |
61’ | Gift Orban Haris Tabaković | 72’ | Marius Wolf Henri Koudossou |
68’ | Bazoumana Toure Dennis Geiger | 72’ | Frank Onyeka Kristijan Jakic |
84’ | David Jurasek Stanley Nsoki | 80’ | Fredrik Jensen Arne Maier |
89’ | Alexis Claude Mads Pedersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Henri Koudossou | ||
Valentin Gendrey | Nediljko Labrović | ||
Kevin Akpoguma | Mads Pedersen | ||
Stanley Nsoki | Keven Schlotterbeck | ||
Dennis Geiger | Noahkai Banks | ||
Umut Tohumcu | Arne Maier | ||
Finn Becker | Kristijan Jakic | ||
Haris Tabaković | Mert Komur | ||
Erencan Yardımcı | Samuel Essende |
Tình hình lực lượng | |||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | Reece Oxford Không xác định | ||
Alexander Prass Chấn thương mắt cá | Robert Gumny Chấn thương cơ | ||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | Mergim Berisha Chấn thương cơ | ||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối | ||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối | |||
Adam Hložek Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại