Thứ Bảy, 17/05/2025
Fabio Chiarodia (Kiến tạo: Franck Honorat)
5
Rocco Reitz
32
Arthur Chaves
43
Marius Buelter (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
54
Franck Honorat (Kiến tạo: Tim Kleindienst)
64
Tomas Cvancara (Thay: Franck Honorat)
70
Adam Hlozek (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
74
Haris Tabakovic (Thay: Adam Hlozek)
77
Stefan Lainer (Thay: Fabio Chiarodia)
78
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
81
Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich)
82
Florian Neuhaus (Thay: Kevin Stoeger)
82
Philipp Sander (Thay: Julian Weigl)
82
Finn Becker (Thay: Bazoumana Toure)
88
Kevin Akpoguma (Thay: Marius Buelter)
90
Tim Kleindienst (Kiến tạo: Robin Hack)
90+1'

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Hoffenheim
Hoffenheim
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 25
2 Việt vị 3
8 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Hoffenheim

Tất cả (330)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 52382 người.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 44%, Hoffenheim: 56%.

90+4'

Marius Buelter rời sân để được thay thế bởi Kevin Akpoguma trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+4'

Marius Buelter không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+4'

Hoffenheim bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Arthur Chaves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Leo Oestigard từ Hoffenheim chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Arthur Chaves từ Hoffenheim chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+1'

Robin Hack đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+1' V À A A A O O O - Tim Kleindienst từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O - Tim Kleindienst từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

90+1'

Robin Hack tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+1'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Stanley N'Soki từ Hoffenheim chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90'

Borussia Moenchengladbach bắt đầu một pha phản công.

90'

Joseph Scally giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Hoffenheim

Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Fabio Chiarodia (2), Lukas Ullrich (26), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Kevin Stöger (7), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)

Hoffenheim (3-4-2-1): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), Stanley Nsoki (34), Pavel Kaderabek (3), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Marius Bulter (21), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-2-3-1
1
Jonas Omlin
29
Joe Scally
3
Kou Itakura
2
Fabio Chiarodia
26
Lukas Ullrich
27
Rocco Reitz
8
Julian Weigl
9
Franck Honorat
7
Kevin Stöger
25
Robin Hack
11
Tim Kleindienst
23
Adam Hložek
27
Andrej Kramarić
29
Bazoumana Toure
21
Marius Bulter
7
Tom Bischof
16
Anton Stach
3
Pavel Kaderabek
34
Stanley Nsoki
4
Leo Østigård
35
Arthur Chaves
37
Luca Philipp
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
Thay người
70’
Franck Honorat
Tomas Cvancara
77’
Adam Hlozek
Haris Tabaković
78’
Fabio Chiarodia
Stefan Lainer
88’
Bazoumana Toure
Finn Becker
82’
Lukas Ullrich
Luca Netz
90’
Marius Buelter
Kevin Akpoguma
82’
Kevin Stoeger
Florian Neuhaus
82’
Julian Weigl
Philipp Sander
Cầu thủ dự bị
Tiago Pereira
Jakob Busk
Luca Netz
David Jurásek
Stefan Lainer
Alexander Prass
Veit Stange
Umut Tohumcu
Florian Neuhaus
Finn Becker
Shio Fukuda
Gift Orban
Tomas Cvancara
Haris Tabaković
Alassane Pléa
Erencan Yardımcı
Philipp Sander
Kevin Akpoguma
Tình hình lực lượng

Moritz Nicolas

Chấn thương đùi

Oliver Baumann

Không xác định

Nico Elvedi

Không xác định

Valentin Gendrey

Không xác định

Marvin Friedrich

Chấn thương hông

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Nathan NGoumou

Chấn thương gân Achilles

Ozan Kabak

Không xác định

Niklas Swider

Chấn thương bắp chân

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Yvandro Borges Sanches

Không xác định

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Ihlas Bebou

Không xác định

Max Moerstedt

Chấn thương gân Achilles

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/11 - 2015
24/04 - 2016
26/11 - 2016
15/04 - 2017
28/10 - 2017
17/03 - 2018
15/12 - 2018
04/05 - 2019
28/09 - 2019
22/02 - 2020
19/12 - 2020
22/04 - 2021
18/12 - 2021
14/05 - 2022
06/08 - 2022
28/01 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
21/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Bundesliga
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726582H T T H T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H H T H B
3E.FrankfurtE.Frankfurt34161082058T H T H H
4DortmundDortmund34176111957H T T T T
5FreiburgFreiburg3416810-256T T T H T
6Mainz 05Mainz 05341410101252B H B H T
7RB LeipzigRB Leipzig3413138652T H B H H
8BremenBremen3414911-451T T H H H
9StuttgartStuttgart34139121048B H B T T
10AugsburgAugsburg34121012-1446T H B B B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B B H B
12WolfsburgWolfsburg34111013243B H B B H
13Union BerlinUnion Berlin3491015-1837H H H H B
14St. PauliSt. Pauli348818-1232T H H B H
15HoffenheimHoffenheim3471116-2032T B B H H
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2629B B T H T
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3025B H T T B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3525B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X