Số người tham dự hôm nay là 28923.
- Robin Hranac (Thay: Stanley N'Soki)34
- (Pen) Andrej Kramaric58
- Haris Tabakovic (Thay: Diadie Samassekou)70
- David Jurasek (Thay: Alexander Prass)81
- Dennis Geiger (Thay: Jacob Bruun Larsen)81
- Mergim Berisha (Thay: Adam Hlozek)81
- Philipp Sander23
- Tim Kleindienst (VAR check)43
- Alassane Plea (Kiến tạo: Robin Hack)61
- Rocco Reitz (Thay: Robin Hack)70
- Stefan Lainer (Thay: Joseph Scally)80
- Marvin Friedrich (Thay: Alassane Plea)80
- Kevin Stoeger (Thay: Franck Honorat)86
- Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich)86
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Borussia M'gladbach
Diễn biến Hoffenheim vs Borussia M'gladbach
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 60%, Borussia Moenchengladbach: 40%.
Moritz Nicolas đã có một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Haris Tabakovic khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Đường chuyền của Valentin Gendrey từ Hoffenheim đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Nico Elvedi của Borussia Moenchengladbach chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Tom Bischof của Hoffenheim phạm lỗi với Rocco Reitz
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tim Kleindienst giành chiến thắng trong thử thách trên không với Kevin Akpoguma
Anton Stach bị phạt vì đẩy Ko Itakura.
Tom Bischof tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Luca Netz của Borussia Moenchengladbach chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nico Elvedi giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Đường chuyền của Tom Bischof từ Hoffenheim đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Một cầu thủ của Hoffenheim thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Tim Kleindienst của Borussia Moenchengladbach phạm lỗi với Kevin Akpoguma
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Borussia M'gladbach
Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Alexander Prass (22), Tom Bischof (7), Anton Stach (16), Diadie Samassekou (18), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Jacob Bruun Larsen (29)
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Julian Weigl (8), Philipp Sander (16), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Thay người | |||
34’ | Stanley N'Soki Robin Hranáč | 70’ | Robin Hack Rocco Reitz |
70’ | Diadie Samassekou Haris Tabaković | 80’ | Alassane Plea Marvin Friedrich |
81’ | Alexander Prass David Jurásek | 80’ | Joseph Scally Stefan Lainer |
81’ | Jacob Bruun Larsen Dennis Geiger | 86’ | Lukas Ullrich Luca Netz |
81’ | Adam Hlozek Mergim Berisha | 86’ | Franck Honorat Kevin Stöger |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavel Kaderabek | Rocco Reitz | ||
Luca Philipp | Jonas Omlin | ||
Robin Hranáč | Fabio Chiarodia | ||
Tim Drexler | Marvin Friedrich | ||
David Jurásek | Luca Netz | ||
Dennis Geiger | Stefan Lainer | ||
Mergim Berisha | Kevin Stöger | ||
Haris Tabaković | Shio Fukuda | ||
David Mokwa Ntusu | Tomas Cvancara |
Tình hình lực lượng | |||
Arthur Chaves Chấn thương háng | Jan Olschowsky Chấn thương đầu gối | ||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | Nathan NGoumou Chấn thương cơ | ||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | Florian Neuhaus Chấn thương đùi | ||
Marco John Chấn thương đầu gối | Grant-Leon Ranos Chấn thương cơ | ||
Florian Grillitsch Chấn thương mắt cá | Yvandro Borges Sanches Chấn thương dây chằng chéo | ||
Finn Becker Chấn thương đầu gối | |||
Umut Tohumcu Chấn thương mắt cá | |||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Marius Bulter Chấn thương đùi | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối | |||
Max Moerstedt Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Borussia M'gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại