Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Nmecha (Kiến tạo: Mohamed Amoura) 51 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Patrick Wimmer) 62 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Robin Hack) 67 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Philipp Sander) 67 | |
![]() Joseph Scally (Thay: Stefan Lainer) 67 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Lukas Nmecha) 74 | |
![]() Bence Dardai (Thay: Lovro Majer) 75 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Franck Honorat) 82 | |
![]() Shio Fukuda (Thay: Rocco Reitz) 82 | |
![]() Sebastiaan Bornauw (Thay: Mohamed Amoura) 90 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Wolfsburg


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Konstantinos Koulierakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 59%, Wolfsburg: 41%.
Wolfsburg thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Julian Weigl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joakim Maehle từ Wolfsburg cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Mohamed Amoura rời sân để nhường chỗ cho Sebastiaan Bornauw trong một sự thay người chiến thuật.
Kevin Stoeger thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Mohamed Amoura rời sân để được thay thế bởi Sebastiaan Bornauw trong một sự thay đổi chiến thuật.
Yannick Gerhardt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alassane Plea tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 58%, Wolfsburg: 42%.
Kamil Grabara bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Konstantinos Koulierakis của Wolfsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.
Mohamed Amoura bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Borussia M'gladbach (4-5-1): Jonas Omlin (1), Stefan Lainer (22), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Franck Honorat (9), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Philipp Sander (16), Robin Hack (25), Alassane Pléa (14)
Wolfsburg (4-3-3): Kamil Grabara (1), Joakim Mæhle (21), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Jakub Kaminski (16), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Lukas Nmecha (10), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
67’ | Robin Hack Kevin Stöger | 62’ | Patrick Wimmer Andreas Skov Olsen |
67’ | Stefan Lainer Joe Scally | 74’ | Lukas Nmecha Kevin Behrens |
67’ | Philipp Sander Tomas Cvancara | 75’ | Lovro Majer Bence Dardai |
82’ | Franck Honorat Florian Neuhaus | 90’ | Mohamed Amoura Sebastiaan Bornauw |
82’ | Rocco Reitz Shio Fukuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Stöger | Jan Burger | ||
Luca Netz | Till Neininger | ||
Joe Scally | Aster Vranckx | ||
Tomas Cvancara | Bence Dardai | ||
Tiago Pereira | Andreas Skov Olsen | ||
Fabio Chiarodia | Tiago Tomas | ||
Florian Neuhaus | Kevin Behrens | ||
Charles Herrmann | Marius Muller | ||
Shio Fukuda | Sebastiaan Bornauw |
Tình hình lực lượng | |||
Moritz Nicolas Chấn thương đùi | Niklas Klinger Không xác định | ||
Marvin Friedrich Chấn thương hông | Rogerio Không xác định | ||
Niklas Swider Chấn thương bắp chân | Kilian Fischer Va chạm | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Mathys Angely Không xác định | ||
Yvandro Borges Sanches Không xác định | Kevin Paredes Chấn thương đùi | ||
Tim Kleindienst Va chạm | Mattias Svanberg Chấn thương cơ | ||
Jonas Wind Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại