Chủ Nhật, 18/05/2025
Lukas Nmecha (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
51
Andreas Skov Olsen (Thay: Patrick Wimmer)
62
Kevin Stoeger (Thay: Robin Hack)
67
Tomas Cvancara (Thay: Philipp Sander)
67
Joseph Scally (Thay: Stefan Lainer)
67
Kevin Behrens (Thay: Lukas Nmecha)
74
Bence Dardai (Thay: Lovro Majer)
75
Florian Neuhaus (Thay: Franck Honorat)
82
Shio Fukuda (Thay: Rocco Reitz)
82
Sebastiaan Bornauw (Thay: Mohamed Amoura)
90

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Wolfsburg
Wolfsburg
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 11
5 Việt vị 0
8 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Wolfsburg

Tất cả (345)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Konstantinos Koulierakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 59%, Wolfsburg: 41%.

90+4'

Wolfsburg thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Julian Weigl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Joakim Maehle từ Wolfsburg cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+2'

Mohamed Amoura rời sân để nhường chỗ cho Sebastiaan Bornauw trong một sự thay người chiến thuật.

90+3'

Kevin Stoeger thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+3'

Mohamed Amoura rời sân để được thay thế bởi Sebastiaan Bornauw trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Yannick Gerhardt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Alassane Plea tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.

90+2'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 58%, Wolfsburg: 42%.

90+2'

Kamil Grabara bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Konstantinos Koulierakis của Wolfsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90'

Mohamed Amoura bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Wolfsburg

Borussia M'gladbach (4-5-1): Jonas Omlin (1), Stefan Lainer (22), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Franck Honorat (9), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Philipp Sander (16), Robin Hack (25), Alassane Pléa (14)

Wolfsburg (4-3-3): Kamil Grabara (1), Joakim Mæhle (21), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Jakub Kaminski (16), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Lukas Nmecha (10), Mohamed Amoura (9)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-5-1
1
Jonas Omlin
22
Stefan Lainer
3
Kou Itakura
30
Nico Elvedi
26
Lukas Ullrich
9
Franck Honorat
27
Rocco Reitz
8
Julian Weigl
16
Philipp Sander
25
Robin Hack
14
Alassane Pléa
9
Mohamed Amoura
10
Lukas Nmecha
39
Patrick Wimmer
31
Yannick Gerhardt
19
Lovro Majer
27
Maximilian Arnold
16
Jakub Kaminski
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
21
Joakim Mæhle
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
4-3-3
Thay người
67’
Robin Hack
Kevin Stöger
62’
Patrick Wimmer
Andreas Skov Olsen
67’
Stefan Lainer
Joe Scally
74’
Lukas Nmecha
Kevin Behrens
67’
Philipp Sander
Tomas Cvancara
75’
Lovro Majer
Bence Dardai
82’
Franck Honorat
Florian Neuhaus
90’
Mohamed Amoura
Sebastiaan Bornauw
82’
Rocco Reitz
Shio Fukuda
Cầu thủ dự bị
Kevin Stöger
Jan Burger
Luca Netz
Till Neininger
Joe Scally
Aster Vranckx
Tomas Cvancara
Bence Dardai
Tiago Pereira
Andreas Skov Olsen
Fabio Chiarodia
Tiago Tomas
Florian Neuhaus
Kevin Behrens
Charles Herrmann
Marius Muller
Shio Fukuda
Sebastiaan Bornauw
Tình hình lực lượng

Moritz Nicolas

Chấn thương đùi

Niklas Klinger

Không xác định

Marvin Friedrich

Chấn thương hông

Rogerio

Không xác định

Niklas Swider

Chấn thương bắp chân

Kilian Fischer

Va chạm

Nathan NGoumou

Chấn thương gân Achilles

Mathys Angely

Không xác định

Yvandro Borges Sanches

Không xác định

Kevin Paredes

Chấn thương đùi

Tim Kleindienst

Va chạm

Mattias Svanberg

Chấn thương cơ

Jonas Wind

Va chạm

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
05/03 - 2016
21/12 - 2016
13/05 - 2017
04/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
23/02 - 2019
15/12 - 2019
16/06 - 2020
18/10 - 2020
15/02 - 2021
02/10 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
DFB Cup
06/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
07/04 - 2024
15/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X