Thứ Tư, 02/04/2025
Arne Engels (VAR check)
8
Arne Engels
35
Ozan Kabak
39
Mergim Berisha
43
Fisnik Asllani (Thay: Kasper Dolberg)
46
Ermedin Demirovic (VAR check)
47
Jeffrey Gouweleeuw
49
Ermin Bicakcic (Thay: Kevin Vogt)
53
Tom Bischof (Thay: Christoph Baumgartner)
63
Andrej Kramaric (Thay: Ihlas Bebou)
63
Pavel Kaderabek
65
Dion Drena Beljo (Thay: Ermedin Demirovic)
76
Iago (Thay: Elvis Rexhbecaj)
76
Fredrik Jensen (Thay: Kelvin Yeboah)
76
Kevin Akpoguma (Thay: Pavel Kaderabek)
78
Julian Baumgartlinger (Thay: Renato Veiga)
86
Fredrik Jensen (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw)
88
Maximilian Bauer (Thay: Mergim Berisha)
90
Kevin Akpoguma
90+5'

Thống kê trận đấu Augsburg vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Hoffenheim
Hoffenheim
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 21
1 Việt vị 1
20 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Augsburg vs Hoffenheim

Tất cả (369)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 25872.

90+6'

Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Augsburg chỉ xoay sở để giành chiến thắng

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 49%, Hoffenheim: 51%.

90+6'

Julian Baumgartlinger thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+5'

Mergim Berisha rời sân nhường chỗ cho Maximilian Bauer trong một sự thay người chiến thuật.

90+5'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 49%, Hoffenheim: 51%.

90+5' Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

90+5'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Kevin Akpoguma phạm lỗi thô bạo với Mergim Berisha

90+4'

Julian Baumgartlinger thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Tom Bischof từ Hoffenheim đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Arne Engels

90+4'

Iago thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Tom Bischof của Hoffenheim đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Julian Baumgartlinger

90+3'

Quả phát bóng lên cho Augsburg.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+2'

Fisnik Asllani của Hoffenheim bị phạt việt vị.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Augsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 50%, Hoffenheim: 50%.

90'

Hoffenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

89'

Arne Engels thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!

Đội hình xuất phát Augsburg vs Hoffenheim

Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Renato De Palma Veiga (8), Arne Maier (10), Arne Engels (27), Elvis Rexhbecaj (13), Kelvin Yeboah (45), Ermedin Demirovic (9), Mergim Berisha (11)

Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), John Brooks (23), Pavel Kaderabek (3), Thomas Delaney (17), Umut Tohumcu (40), Angelino (11), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14), Kasper Dolberg (19)

Augsburg
Augsburg
4-4-2
1
Rafal Gikiewicz
2
Robert Gumny
6
Jeffrey Gouweleeuw
19
Felix Uduokhai
8
Renato De Palma Veiga
10
Arne Maier
27
Arne Engels
13
Elvis Rexhbecaj
45
Kelvin Yeboah
9
Ermedin Demirovic
11
Mergim Berisha
19
Kasper Dolberg
14
Christoph Baumgartner
9
Ihlas Bebou
11
Angelino
40
Umut Tohumcu
17
Thomas Delaney
3
Pavel Kaderabek
23
John Brooks
22
Kevin Vogt
5
Ozan Kabak
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
Thay người
76’
Elvis Rexhbecaj
Iago
46’
Kasper Dolberg
Fisnik Asllani
76’
Kelvin Yeboah
Fredrik Jensen
53’
Kevin Vogt
Ermin Bicakcic
86’
Renato Veiga
Julian Baumgartlinger
63’
Christoph Baumgartner
Tom Bischof
90’
Mergim Berisha
Maximilian Bauer
63’
Ihlas Bebou
Andrej Kramaric
78’
Pavel Kaderabek
Kevin Akpoguma
Cầu thủ dự bị
Tomas Koubek
Luca Philipp
Iago
Ermin Bicakcic
Maximilian Bauer
Kevin Akpoguma
Julian Baumgartlinger
Stanley Nsoki
Ruben Vargas
Sebastian Rudy
Daniel Caligiuri
Tom Bischof
Fredrik Jensen
Munas Dabbur
Dion Drena Beljo
Andrej Kramaric
Nathanael Mbuku
Fisnik Asllani
Huấn luyện viên

Jess Thorup

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
21/01 - 2017
20/05 - 2017
14/10 - 2017
03/03 - 2018
10/11 - 2018
07/04 - 2019
14/12 - 2019
18/06 - 2020
08/12 - 2020
03/04 - 2021
14/08 - 2021
08/01 - 2022
27/08 - 2022
18/02 - 2023
11/11 - 2023
Giao hữu
06/01 - 2024
Bundesliga
07/04 - 2024
10/11 - 2024
Giao hữu
06/01 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X