Số lượng khán giả hôm nay là 30,660.
![]() Phillip Tietz (Kiến tạo: Chrislain Matsima) 41 | |
![]() Robert Gumny (Thay: Marius Wolf) 59 | |
![]() Arne Maier (Thay: Alexis Claude) 59 | |
![]() Lucas Tousart (Thay: Andras Schafer) 61 | |
![]() Christopher Trimmel (Thay: Josip Juranovic) 61 | |
![]() Andrej Ilic (Thay: David Preu) 61 | |
![]() Andrej Ilic 69 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Mert Komur) 71 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Cedric Zesiger) 80 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Frank Onyeka) 80 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Tim Skarke) 80 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Benedict Hollerbach) 88 | |
![]() Andrej Ilic (Kiến tạo: Rani Khedira) 90+4' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Union Berlin


Diễn biến Augsburg vs Union Berlin
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Union Berlin đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Kiểm soát bóng: Augsburg: 63%, Union Berlin: 37%.
Kiểm tra VAR kết thúc - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Union Berlin.
Rani Khedira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrej Ilic ghi bàn bằng chân phải!
Một cầu thủ của Augsburg thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Tom Rothe từ Union Berlin cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Union Berlin.
Arne Maier từ Augsburg thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Một cú sút của Fredrik Jensen đã bị chặn lại.
Lucas Tousart từ Union Berlin chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Laszlo Benes không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Fredrik Jensen từ Augsburg chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ của Union Berlin thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 62%, Union Berlin: 38%.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Union Berlin
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Mert Komur (36), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)
Union Berlin (3-4-2-1): Alexander Schwolow (37), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Tom Rothe (15), Janik Haberer (19), Rani Khedira (8), András Schäfer (13), Josip Juranović (18), Benedict Hollerbach (16), David Preu (45), Tim Skarke (21)


Thay người | |||
59’ | Marius Wolf Robert Gumny | 61’ | Andras Schafer Lucas Tousart |
59’ | Alexis Claude Arne Maier | 61’ | David Preu Andrej Ilic |
71’ | Mert Komur Steve Mounie | 61’ | Josip Juranovic Christopher Trimmel |
80’ | Frank Onyeka Elvis Rexhbecaj | 80’ | Tim Skarke Marin Ljubicic |
80’ | Cedric Zesiger Fredrik Jensen | 88’ | Benedict Hollerbach László Bénes |
Cầu thủ dự bị | |||
Noahkai Banks | Carl Klaus | ||
Nediljko Labrović | Oluwaseun Ogbemudia | ||
Robert Gumny | László Bénes | ||
Keven Schlotterbeck | Lucas Tousart | ||
Henri Koudossou | Ivan Prtajin | ||
Elvis Rexhbecaj | Marin Ljubicic | ||
Arne Maier | Andrej Ilic | ||
Fredrik Jensen | Christopher Trimmel | ||
Steve Mounie |
Tình hình lực lượng | |||
Reece Oxford Không xác định | Jérôme Roussillon Không xác định | ||
Samuel Essende Thẻ đỏ trực tiếp | Diogo Leite Không xác định | ||
Mergim Berisha Va chạm | Aljoscha Kemlein Không xác định | ||
Yusuf Kabadayi Không xác định | Robert Skov Va chạm | ||
Jeong Woo-yeong Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Union Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Union Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại