Chủ Nhật, 18/05/2025
Jens Stage
2
Jens Stage (Kiến tạo: Senne Lynen)
15
Tom Rothe (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
37
Amos Pieper
45+1'
Niklas Stark
45+4'
Romano Schmid
55
Kevin Vogt
62
Tim Skarke (Thay: Janik Haberer)
72
Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic)
72
David Preu (Thay: Christopher Trimmel)
72
Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch)
74
Leonardo Bittencourt (Thay: Romano Schmid)
74
Kevin Volland (Thay: Andras Schafer)
83
Marco Friedl
84
Laszlo Benes (Kiến tạo: Tom Rothe)
84
Laszlo Benes (Thay: Kevin Vogt)
84
Justin Njinmah (Thay: Senne Lynen)
89
Derrick Koehn (Thay: Felix Agu)
89
Keke Topp (Thay: Amos Pieper)
89

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Bremen

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Bremen
Bremen
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 17
4 Việt vị 1
5 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Bremen

Tất cả (203)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Werder Bremen: 59%.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Marco Gruell từ Werder Bremen vì phạm lỗi với Rani Khedira.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Benedict Hollerbach từ Union Berlin vì phạm lỗi với Derrick Koehn.

90+3'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho Union Berlin.

90+2'

Frederik Roennow từ Union Berlin cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Laszlo Benes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Werder Bremen: 59%.

90'

Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Amos Pieper rời sân để nhường chỗ cho Keke Topp trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Felix Agu rời sân để nhường chỗ cho Derrick Koehn trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Senne Lynen rời sân để nhường chỗ cho Justin Njinmah trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Với bàn thắng đó, Union Berlin đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

87'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.

85'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 42%, Werder Bremen: 58%.

86'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Union Berlin.

85'

Tom Rothe đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Bremen

Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Leopold Querfeld (14), Christopher Trimmel (28), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Tom Rothe (15), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)

Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), Marvin Ducksch (7)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
2
Kevin Vogt
14
Leopold Querfeld
28
Christopher Trimmel
13
András Schäfer
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
15
Tom Rothe
16
Benedict Hollerbach
23
Andrej Ilic
7
Marvin Ducksch
15
Oliver Burke
27
Felix Agu
20
Romano Schmid
14
Senne Lynen
6
Jens Stage
8
Mitchell Weiser
5
Amos Pieper
32
Marco Friedl
4
Niklas Stark
1
Michael Zetterer
Bremen
Bremen
3-5-2
Thay người
72’
Janik Haberer
Tim Skarke
74’
Romano Schmid
Leonardo Bittencourt
72’
Andrej Ilic
Marin Ljubicic
74’
Marvin Ducksch
Marco Grüll
72’
Christopher Trimmel
David Preu
89’
Felix Agu
Derrick Kohn
83’
Andras Schafer
Kevin Volland
89’
Senne Lynen
Justin Njinmah
84’
Kevin Vogt
László Bénes
89’
Amos Pieper
Keke Topp
Cầu thủ dự bị
Alexander Schwolow
Mio Backhaus
Oluwaseun Ogbemudia
Anthony Jung
László Bénes
Derrick Kohn
Tim Skarke
Julian Malatini
Lucas Tousart
Leonardo Bittencourt
Ivan Prtajin
André Silva
Kevin Volland
Justin Njinmah
Marin Ljubicic
Marco Grüll
David Preu
Keke Topp
Tình hình lực lượng

Jérôme Roussillon

Không xác định

Miloš Veljković

Chấn thương cơ

Diogo Leite

Không xác định

Patrice Covic

Không xác định

Josip Juranović

Chấn thương bắp chân

Leon Opitz

Va chạm

Aljoscha Kemlein

Không xác định

Robert Skov

Va chạm

Jeong Woo-yeong

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Ole Werner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/01 - 2021
24/04 - 2021
26/01 - 2023
27/05 - 2023
28/10 - 2023
16/03 - 2024
21/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X