Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jens Stage 2 | |
![]() Jens Stage (Kiến tạo: Senne Lynen) 15 | |
![]() Tom Rothe (Kiến tạo: Christopher Trimmel) 37 | |
![]() Amos Pieper 45+1' | |
![]() Niklas Stark 45+4' | |
![]() Romano Schmid 55 | |
![]() Kevin Vogt 62 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Janik Haberer) 72 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic) 72 | |
![]() David Preu (Thay: Christopher Trimmel) 72 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch) 74 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Romano Schmid) 74 | |
![]() Kevin Volland (Thay: Andras Schafer) 83 | |
![]() Marco Friedl 84 | |
![]() Laszlo Benes (Kiến tạo: Tom Rothe) 84 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Kevin Vogt) 84 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Senne Lynen) 89 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Felix Agu) 89 | |
![]() Keke Topp (Thay: Amos Pieper) 89 |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Bremen


Diễn biến Union Berlin vs Bremen
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Werder Bremen: 59%.
Trọng tài thổi phạt Marco Gruell từ Werder Bremen vì phạm lỗi với Rani Khedira.
Trọng tài thổi phạt Benedict Hollerbach từ Union Berlin vì phạm lỗi với Derrick Koehn.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Union Berlin.
Frederik Roennow từ Union Berlin cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Laszlo Benes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Werder Bremen: 59%.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amos Pieper rời sân để nhường chỗ cho Keke Topp trong một sự thay đổi chiến thuật.
Felix Agu rời sân để nhường chỗ cho Derrick Koehn trong một sự thay đổi chiến thuật.
Senne Lynen rời sân để nhường chỗ cho Justin Njinmah trong một sự thay đổi chiến thuật.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Với bàn thắng đó, Union Berlin đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 42%, Werder Bremen: 58%.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Union Berlin.
Tom Rothe đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Bremen
Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Leopold Querfeld (14), Christopher Trimmel (28), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Tom Rothe (15), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), Marvin Ducksch (7)


Thay người | |||
72’ | Janik Haberer Tim Skarke | 74’ | Romano Schmid Leonardo Bittencourt |
72’ | Andrej Ilic Marin Ljubicic | 74’ | Marvin Ducksch Marco Grüll |
72’ | Christopher Trimmel David Preu | 89’ | Felix Agu Derrick Kohn |
83’ | Andras Schafer Kevin Volland | 89’ | Senne Lynen Justin Njinmah |
84’ | Kevin Vogt László Bénes | 89’ | Amos Pieper Keke Topp |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwolow | Mio Backhaus | ||
Oluwaseun Ogbemudia | Anthony Jung | ||
László Bénes | Derrick Kohn | ||
Tim Skarke | Julian Malatini | ||
Lucas Tousart | Leonardo Bittencourt | ||
Ivan Prtajin | André Silva | ||
Kevin Volland | Justin Njinmah | ||
Marin Ljubicic | Marco Grüll | ||
David Preu | Keke Topp |
Tình hình lực lượng | |||
Jérôme Roussillon Không xác định | Miloš Veljković Chấn thương cơ | ||
Diogo Leite Không xác định | Patrice Covic Không xác định | ||
Josip Juranović Chấn thương bắp chân | Leon Opitz Va chạm | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | |||
Robert Skov Va chạm | |||
Jeong Woo-yeong Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại