Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamal Musiala 53 | |
![]() Josip Juranovic 58 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic) 62 | |
![]() Benedict Hollerbach (Thay: Janik Haberer) 62 | |
![]() Leroy Sane (Thay: Serge Gnabry) 65 | |
![]() Tom Rothe (Thay: Christopher Trimmel) 72 | |
![]() Leroy Sane (Kiến tạo: Josip Stanisic) 75 | |
![]() Joshua Kimmich 80 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Andras Schafer) 81 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Woo-Yeong Jeong) 82 | |
![]() Hiroki Ito (Thay: Michael Olise) 82 | |
![]() Benedict Hollerbach 83 | |
![]() Tom Rothe 90+1' |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Munich


Diễn biến Union Berlin vs Munich
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 29%, Bayern Munich: 71%.
Tim Skarke sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Jonas Urbig đã kiểm soát được.
Tim Skarke thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Eric Dier từ Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Union Berlin bắt đầu một pha phản công.
Benedict Hollerbach giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tom Rothe bị phạt vì đẩy Harry Kane.
Phát bóng lên cho Union Berlin.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Bayern Munich.
Union Berlin thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Harry Kane của Bayern Munich cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Tim Skarke thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alphonso Davies của Bayern Munich cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Josip Stanisic bị phạt vì đẩy Tom Rothe.

Thẻ vàng cho Tom Rothe.
Phát bóng lên cho Union Berlin.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Joshua Kimmich thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Munich
Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Janik Haberer (19), Rani Khedira (8), András Schäfer (13), Josip Juranović (18), Jeong Woo-yeong (11), Andrej Ilic (23)
Munich (4-2-3-1): Jonas Urbig (40), Josip Stanišić (44), Dayot Upamecano (2), Eric Dier (15), Alphonso Davies (19), Leon Goretzka (8), Joshua Kimmich (6), Michael Olise (17), Jamal Musiala (42), Serge Gnabry (7), Harry Kane (9)


Thay người | |||
62’ | Janik Haberer Benedict Hollerbach | 65’ | Serge Gnabry Leroy Sané |
62’ | Andrej Ilic Marin Ljubicic | 82’ | Michael Olise Hiroki Ito |
72’ | Christopher Trimmel Tom Rothe | ||
81’ | Andras Schafer László Bénes | ||
82’ | Woo-Yeong Jeong Tim Skarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Benedict Hollerbach | Daniel Peretz | ||
Carl Klaus | Sven Ulreich | ||
Kevin Vogt | Hiroki Ito | ||
Tom Rothe | Raphaël Guerreiro | ||
Jérôme Roussillon | Sacha Boey | ||
László Bénes | Gabriel Vidović | ||
Tim Skarke | Thomas Müller | ||
Marin Ljubicic | Leroy Sané | ||
Lucas Tousart | Konrad Laimer |
Tình hình lực lượng | |||
Oluwaseun Ogbemudia Va chạm | Manuel Neuer Chấn thương bắp chân | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | Kim Min-jae Chấn thương gân Achilles | ||
Robert Skov Va chạm | Tarek Buchmann Chấn thương vai | ||
João Palhinha Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Aleksandar Pavlović Không xác định | |||
Kingsley Coman Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 51 | 62 | H T T B H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 7 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | -2 | 42 | T T H H H |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 3 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 9 | 38 | T H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -6 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
11 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 5 | 35 | B B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -13 | 33 | B B B T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại