Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons) 11 | |
![]() Lukas Klostermann (Kiến tạo: David Raum) 39 | |
![]() David Raum 50 | |
![]() Leon Goretzka (Thay: Sacha Boey) 61 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Thomas Mueller) 61 | |
![]() Eric Dier (Kiến tạo: Michael Olise) 62 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Serge Gnabry) 63 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko) 69 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Amadou Haidara) 70 | |
![]() Eric Dier 74 | |
![]() Kevin Kampl 78 | |
![]() Ridle Baku (Thay: Kevin Kampl) 78 | |
![]() Leroy Sane (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 83 | |
![]() Lutsharel Geertruida (Thay: Kosta Nedeljkovic) 86 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Ikoma Lois Openda) 86 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Serge Gnabry) 88 | |
![]() Arthur Vermeeren 90 | |
![]() Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Xavi Simons) 90+5' |
Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Munich


Diễn biến RB Leipzig vs Munich
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 37%, Bayern Munich: 63%.
Yussuf Poulsen đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Yussuf Poulsen đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Xavi Simons tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Xavi Simons tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Xavi Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xavi Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.

V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.
Nicolas Seiwald thắng trong pha không chiến với Kingsley Coman.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
Lukas Klostermann thắng trong pha không chiến với Joao Palhinha.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Yussuf Poulsen thắng trong pha không chiến với Eric Dier.
Leroy Sane thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 39%, Bayern Munich: 61%.

Thẻ vàng cho Arthur Vermeeren.
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Munich
RB Leipzig (4-4-2): Maarten Vandevoordt (26), Kosta Nedeljkovic (21), Lukas Klostermann (16), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Nicolas Seiwald (13), Kevin Kampl (44), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)
Munich (4-4-2): Jonas Urbig (40), Sacha Boey (23), Eric Dier (15), Josip Stanišić (44), Konrad Laimer (27), Michael Olise (17), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Leroy Sané (10), Serge Gnabry (7), Thomas Müller (25)


Thay người | |||
69’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen | 61’ | Thomas Mueller Kingsley Coman |
70’ | Amadou Haidara Arthur Vermeeren | 61’ | Sacha Boey Leon Goretzka |
78’ | Kevin Kampl Ridle Baku | 88’ | Serge Gnabry João Palhinha |
86’ | Kosta Nedeljkovic Lutsharel Geertruida | ||
86’ | Ikoma Lois Openda Antonio Nusa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridle Baku | Daniel Peretz | ||
Leopold Zingerle | João Palhinha | ||
Lutsharel Geertruida | Gabriel Vidović | ||
Jonathan Norbye | Lennart Karl | ||
Antonio Nusa | Kingsley Coman | ||
Christoph Baumgartner | Jonah Kusi Asare | ||
Arthur Vermeeren | Leon Goretzka | ||
Yussuf Poulsen | Manuel Neuer | ||
Tidiam Gomis |
Tình hình lực lượng | |||
Péter Gulácsi Không xác định | Sven Ulreich Không xác định | ||
El Chadaille Bitshiabu Thẻ đỏ trực tiếp | Dayot Upamecano Không xác định | ||
Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | Raphaël Guerreiro Chấn thương háng | ||
Willi Orbán Chấn thương cơ | Hiroki Ito Chấn thương bàn chân | ||
Xaver Schlager Chấn thương đùi | Tarek Buchmann Chấn thương vai | ||
Kim Min-jae Chấn thương gân Achilles | |||
Alphonso Davies Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jamal Musiala Chấn thương đùi | |||
Harry Kane Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định RB Leipzig vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Leipzig
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại