Chủ Nhật, 18/05/2025
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons)
11
Lukas Klostermann (Kiến tạo: David Raum)
39
David Raum
50
Leon Goretzka (Thay: Sacha Boey)
61
Kingsley Coman (Thay: Thomas Mueller)
61
Eric Dier (Kiến tạo: Michael Olise)
62
Michael Olise (Kiến tạo: Serge Gnabry)
63
Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko)
69
Arthur Vermeeren (Thay: Amadou Haidara)
70
Eric Dier
74
Kevin Kampl
78
Ridle Baku (Thay: Kevin Kampl)
78
Leroy Sane (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
83
Lutsharel Geertruida (Thay: Kosta Nedeljkovic)
86
Antonio Nusa (Thay: Ikoma Lois Openda)
86
Joao Palhinha (Thay: Serge Gnabry)
88
Arthur Vermeeren
90
Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Xavi Simons)
90+5'

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Munich

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Munich
Munich
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs Munich

Tất cả (244)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 37%, Bayern Munich: 63%.

90+5'

Yussuf Poulsen đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+4'

Yussuf Poulsen đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+5'

Xavi Simons tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Xavi Simons tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Xavi Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4'

Xavi Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.

V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.

90+4' V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.

V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Yussuf Poulsen từ RB Leipzig bằng chân phải.

90+4'

Nicolas Seiwald thắng trong pha không chiến với Kingsley Coman.

90+4'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+4'

Lukas Klostermann thắng trong pha không chiến với Joao Palhinha.

90+3'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+2'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.

90+2'

Yussuf Poulsen thắng trong pha không chiến với Eric Dier.

90+1'

Leroy Sane thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 39%, Bayern Munich: 61%.

89' Thẻ vàng cho Arthur Vermeeren.

Thẻ vàng cho Arthur Vermeeren.

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Munich

RB Leipzig (4-4-2): Maarten Vandevoordt (26), Kosta Nedeljkovic (21), Lukas Klostermann (16), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Nicolas Seiwald (13), Kevin Kampl (44), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)

Munich (4-4-2): Jonas Urbig (40), Sacha Boey (23), Eric Dier (15), Josip Stanišić (44), Konrad Laimer (27), Michael Olise (17), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Leroy Sané (10), Serge Gnabry (7), Thomas Müller (25)

RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
26
Maarten Vandevoordt
21
Kosta Nedeljkovic
16
Lukas Klostermann
23
Castello Lukeba
22
David Raum
13
Nicolas Seiwald
44
Kevin Kampl
8
Amadou Haidara
10
Xavi Simons
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
25
Thomas Müller
7
Serge Gnabry
10
Leroy Sané
45
Aleksandar Pavlović
6
Joshua Kimmich
17
Michael Olise
27
Konrad Laimer
44
Josip Stanišić
15
Eric Dier
23
Sacha Boey
40
Jonas Urbig
Munich
Munich
4-4-2
Thay người
69’
Benjamin Sesko
Yussuf Poulsen
61’
Thomas Mueller
Kingsley Coman
70’
Amadou Haidara
Arthur Vermeeren
61’
Sacha Boey
Leon Goretzka
78’
Kevin Kampl
Ridle Baku
88’
Serge Gnabry
João Palhinha
86’
Kosta Nedeljkovic
Lutsharel Geertruida
86’
Ikoma Lois Openda
Antonio Nusa
Cầu thủ dự bị
Ridle Baku
Daniel Peretz
Leopold Zingerle
João Palhinha
Lutsharel Geertruida
Gabriel Vidović
Jonathan Norbye
Lennart Karl
Antonio Nusa
Kingsley Coman
Christoph Baumgartner
Jonah Kusi Asare
Arthur Vermeeren
Leon Goretzka
Yussuf Poulsen
Manuel Neuer
Tidiam Gomis
Tình hình lực lượng

Péter Gulácsi

Không xác định

Sven Ulreich

Không xác định

El Chadaille Bitshiabu

Thẻ đỏ trực tiếp

Dayot Upamecano

Không xác định

Benjamin Henrichs

Chấn thương gân Achilles

Raphaël Guerreiro

Chấn thương háng

Willi Orbán

Chấn thương cơ

Hiroki Ito

Chấn thương bàn chân

Xaver Schlager

Chấn thương đùi

Tarek Buchmann

Chấn thương vai

Kim Min-jae

Chấn thương gân Achilles

Alphonso Davies

Chấn thương dây chằng chéo

Jamal Musiala

Chấn thương đùi

Harry Kane

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Marco Rose

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/10 - 2017
19/03 - 2018
20/12 - 2018
11/05 - 2019
14/09 - 2019
10/02 - 2020
06/12 - 2020
03/04 - 2021
11/09 - 2021
H1: 0-1
06/02 - 2022
H1: 2-1
Siêu Cúp Đức
31/07 - 2022
H1: 0-3
Bundesliga
21/01 - 2023
H1: 0-1
20/05 - 2023
H1: 1-0
Siêu Cúp Đức
13/08 - 2023
H1: 0-2
Bundesliga
30/09 - 2023
H1: 2-0
25/02 - 2024
H1: 0-0
21/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
09/04 - 2025
H1: 0-1
Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X