Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku) 8 | |
![]() Deniz Undav 23 | |
![]() Tidiam Gomis 33 | |
![]() Ridle Baku 44 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Maximilian Mittelstaedt) 57 | |
![]() Ermedin Demirovic (Thay: Jamie Leweling) 58 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Tidiam Gomis) 67 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Maximilian Mittelstaedt) 69 | |
![]() Nikolas Nartey (Thay: Enzo Millot) 69 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Arthur Vermeeren) 77 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Thay: Antonio Nusa) 77 | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Deniz Undav) 78 | |
![]() Ikoma Lois Openda (VAR check) 83 | |
![]() Finn Jeltsch (Thay: Luca Jaquez) 84 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Nick Woltemade) 84 | |
![]() Benjamin Sesko (Thay: Yussuf Poulsen) 86 |
Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Stuttgart


Diễn biến RB Leipzig vs Stuttgart
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 48%, VfB Stuttgart: 52%.
Jacob Bruun Larsen từ VfB Stuttgart bị thổi phạt việt vị.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Finn Jeltsch từ VfB Stuttgart cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Ermedin Demirovic của VfB Stuttgart bị bắt việt vị.
VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Josha Vagnoman trở lại sân.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Ermedin Demirovic bị chặn lại.
Cú sút của Chris Fuehrich bị chặn lại.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chris Fuehrich từ VfB Stuttgart cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Xavi Simons thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Nikolas Nartey của VfB Stuttgart cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jeff Chabot của VfB Stuttgart cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xavi Simons thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trận đấu được tiếp tục.
Josha Vagnoman bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Josha Vagnoman bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Stuttgart
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Lutsharel Geertruida (3), Nicolas Seiwald (13), El Chadaille Bitshiabu (5), David Raum (22), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Kevin Kampl (44), Xavi Simons (10), Tidiam Gomis (27), Antonio Nusa (7)
Stuttgart (3-4-2-1): Alexander Nübel (33), Luca Jaquez (14), Julian Chabot (24), Ramon Hendriks (3), Josha Vagnoman (4), Atakan Karazor (16), Enzo Millot (8), Maximilian Mittelstädt (7), Jamie Leweling (18), Deniz Undav (26), Nick Woltemade (11)


Thay người | |||
67’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen | 58’ | Jamie Leweling Ermedin Demirović |
77’ | Arthur Vermeeren Christoph Baumgartner | 69’ | Maximilian Mittelstaedt Chris Führich |
77’ | Antonio Nusa Loïs Openda | 69’ | Enzo Millot Nikolas Nartey |
86’ | Yussuf Poulsen Benjamin Šeško | 84’ | Luca Jaquez Finn Jeltsch |
84’ | Nick Woltemade Jacob Bruun Larsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Finn Jeltsch | ||
Willi Orbán | Dan Zagadou | ||
Jonathan Norbye | Fabian Bredlow | ||
Christoph Baumgartner | Pascal Stenzel | ||
Assan Ouedraogo | Chris Führich | ||
Yussuf Poulsen | Fabian Rieder | ||
Loïs Openda | Ermedin Demirović | ||
Benjamin Šeško | Jacob Bruun Larsen | ||
Kosta Nedeljkovic | Nikolas Nartey |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Klostermann Kỷ luật | Anrie Chase Chấn thương gân kheo | ||
Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | Ameen Al-Dakhil Đau lưng | ||
Castello Lukeba Chấn thương cơ | Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | ||
Amadou Haidara Chấn thương dây chằng chéo | Angelo Stiller Chấn thương mắt cá | ||
Yannik Keitel Va chạm | |||
Laurin Ulrich Không xác định | |||
Luca Raimund Chấn thương đùi | |||
Justin Diehl Chấn thương cơ | |||
El Bilal Touré Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định RB Leipzig vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Leipzig
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại