Chủ Nhật, 18/05/2025
Jeff Chabot
17
Siebe van der Heyden
38
Carlo Boukhalfa
51
Angelo Stiller
53
Siebe van der Heyden
57
(Pen) Nick Woltemade
60
Oladapo Afolayan (Thay: Noah Weisshaupt)
63
Josha Vagnoman (Thay: Pascal Stenzel)
65
Luca Jaquez (Thay: Jeff Chabot)
65
Deniz Undav
67
Ermedin Demirovic (Thay: Jamie Leweling)
73
Jacob Bruun Larsen (Thay: Chris Fuehrich)
73
Robert Wagner (Thay: Carlo Boukhalfa)
78
Danel Sinani
84
Nick Woltemade (Kiến tạo: Ermedin Demirovic)
88
Ramon Hendriks (Thay: Maximilian Mittelstaedt)
90
Ben Alexander Voll (Thay: Danel Sinani)
90
Nikola Vasilj
90+6'
Nikola Vasilj
90+6'

Thống kê trận đấu St. Pauli vs Stuttgart

số liệu thống kê
St. Pauli
St. Pauli
Stuttgart
Stuttgart
30 Kiểm soát bóng 70
17 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 22
2 Việt vị 4
1 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Pauli vs Stuttgart

Tất cả (222)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: St. Pauli: 30%, VfB Stuttgart: 70%.

90+9'

Robert Wagner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+9'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+8'

St. Pauli thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.

90+8'

Atakan Karazor từ VfB Stuttgart thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+7'

Danel Sinani rời sân để được thay thế bởi Ben Alexander Voll trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+6' THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Nikola Vasilj nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Nikola Vasilj nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

90+6' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Nikola Vasilj và anh nhận thẻ vàng vì phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Nikola Vasilj và anh nhận thẻ vàng vì phản ứng.

90+6'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Ermedin Demirovic lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Nỗ lực tốt của Ermedin Demirovic khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+5'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4'

VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Alexander Nuebel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Alexander Nuebel từ VfB Stuttgart cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Eric Smith thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Ramon Hendriks từ VfB Stuttgart cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+2'

Cú sút của Eric Smith bị chặn lại.

90+2'

St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+1'

Maximilian Mittelstaedt rời sân để được thay thế bởi Ramon Hendriks trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát St. Pauli vs Stuttgart

St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Siebe Van der Heyden (44), Manolis Saliakas (2), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Morgan Guilavogui (29), Noah Weisshaupt (13), Danel Sinani (10)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Pascal Stenzel (15), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Nick Woltemade (11), Chris Führich (27), Deniz Undav (26)

St. Pauli
St. Pauli
3-4-2-1
22
Nikola Vasilj
4
David Nemeth
5
Hauke Wahl
44
Siebe Van der Heyden
2
Manolis Saliakas
16
Carlo Boukhalfa
8
Eric Smith
23
Philipp Treu
29
Morgan Guilavogui
13
Noah Weisshaupt
10
Danel Sinani
26
Deniz Undav
27
Chris Führich
11
Nick Woltemade
18
Jamie Leweling
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
29
Finn Jeltsch
15
Pascal Stenzel
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
63’
Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan
65’
Pascal Stenzel
Josha Vagnoman
78’
Carlo Boukhalfa
Robert Wagner
65’
Jeff Chabot
Luca Jaquez
90’
Danel Sinani
Ben Voll
73’
Jamie Leweling
Ermedin Demirović
73’
Chris Fuehrich
Jacob Bruun Larsen
90’
Maximilian Mittelstaedt
Ramon Hendriks
Cầu thủ dự bị
Scott Banks
Ermedin Demirović
Elias Saad
Josha Vagnoman
Ben Voll
Fabian Bredlow
Lars Ritzka
Ameen Al-Dakhil
Adam Dzwigala
Ramon Hendriks
Erik Ahlstrand
Luca Jaquez
Robert Wagner
Yannik Keitel
Johannes Eggestein
Fabian Rieder
Oladapo Afolayan
Jacob Bruun Larsen
Tình hình lực lượng

Sascha Burchert

Chấn thương cơ

Leonidas Stergiou

Chấn thương bàn chân

Soren Ahlers

Không xác định

Dan Zagadou

Không xác định

Ronny Seibt

Không xác định

Anrie Chase

Chấn thương gân kheo

Karol Mets

Không xác định

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Conor Metcalfe

Thẻ đỏ trực tiếp

Enzo Millot

Chấn thương cơ

James Sands

Chấn thương mắt cá

Nikolas Nartey

Chấn thương đùi

Jackson Irvine

Chấn thương bàn chân

Laurin Ulrich

Không xác định

Simon Zoller

Chấn thương đùi

Justin Diehl

Chấn thương cơ

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Alexander Blessin

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
21/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây St. Pauli

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
17/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X