Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Hugo Larsson) 1 | |
![]() Manolis Saliakas (Kiến tạo: Morgan Guilavogui) 4 | |
![]() Morgan Guilavogui 16 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Jean Matteo Bahoya) 46 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Jean Bahoya) 46 | |
![]() Adam Dzwigala (Thay: Philipp Treu) 59 | |
![]() Can Uzun (Thay: Tuta) 61 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Ellyes Skhiri) 69 | |
![]() Michy Batshuayi (Kiến tạo: Fares Chaibi) 71 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Oladapo Afolayan) 76 | |
![]() Eric Smith 78 | |
![]() Nnamdi Collins (Thay: Ansgar Knauff) 79 | |
![]() Arthur Theate 84 | |
![]() Conor Metcalfe (Thay: Morgan Guilavogui) 84 | |
![]() Robert Wagner (Thay: Lars Ritzka) 84 | |
![]() Rasmus Kristensen 90+4' | |
![]() Ben Alexander Voll 90+4' |
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs St. Pauli


Diễn biến E.Frankfurt vs St. Pauli
Số lượng khán giả hôm nay là 58000 người.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 73%, St. Pauli: 27%.
Hauke Wahl từ St. Pauli cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Michy Batshuayi từ Eintracht Frankfurt sút bóng ra ngoài khung thành.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 72%, St. Pauli: 28%.

Ben Alexander Voll của St. Pauli nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rasmus Nissen vì hành vi phi thể thao.
Pha vào bóng nguy hiểm của Rasmus Nissen từ Eintracht Frankfurt. Noah Weisshaupt là người bị phạm lỗi.
Noah Weisshaupt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robin Koch giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hauke Wahl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs St. Pauli
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Ansgar Knauff (36), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)
St. Pauli (3-4-2-1): Ben Voll (1), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Lars Ritzka (21), Manolis Saliakas (2), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Morgan Guilavogui (29), Oladapo Afolayan (17), Danel Sinani (10)


Thay người | |||
46’ | Jean Bahoya Michy Batshuayi | 59’ | Philipp Treu Adam Dzwigala |
61’ | Tuta Can Uzun | 76’ | Oladapo Afolayan Noah Weisshaupt |
69’ | Ellyes Skhiri Fares Chaibi | 84’ | Morgan Guilavogui Conor Metcalfe |
79’ | Ansgar Knauff Nnamdi Collins | 84’ | Lars Ritzka Robert Wagner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Grahl | Noah Weisshaupt | ||
Aurele Amenda | Eric Oelschlagel | ||
Niels Nkounkou | Fin Stevens | ||
Nnamdi Collins | Adam Dzwigala | ||
Oscar Højlund | Erik Ahlstrand | ||
Fares Chaibi | Conor Metcalfe | ||
Can Uzun | Robert Wagner | ||
Elye Wahi | Johannes Eggestein | ||
Michy Batshuayi | Scott Banks |
Tình hình lực lượng | |||
Kauã Santos Không xác định | Nikola Vasilj Không xác định | ||
Mario Götze Chấn thương gân kheo | Soren Ahlers Không xác định | ||
Mehdi Loune Không xác định | Ronny Seibt Không xác định | ||
Krisztian Lisztes Không xác định | Sascha Burchert Chấn thương cơ | ||
Siebe Van der Heyden Không xác định | |||
Karol Mets Không xác định | |||
James Sands Chấn thương mắt cá | |||
Jackson Irvine Chấn thương bàn chân | |||
Abdoulie Ceesay Chấn thương mắt cá | |||
Simon Zoller Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định E.Frankfurt vs St. Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây St. Pauli
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại