Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Bell (Thay: Dominik Kohr) 10 | |
![]() Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Hugo Ekitike) 16 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Danny da Costa) 25 | |
![]() Jonathan Burkardt 57 | |
![]() Nadiem Amiri 72 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya) 74 | |
![]() Can Uzun (Thay: Ansgar Knauff) 74 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Anthony Caci) 81 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Jae-Sung Lee) 81 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Philipp Mwene) 81 | |
![]() Niels Nkounkou (Thay: Nathaniel Brown) 85 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike) 90 |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs E.Frankfurt


Diễn biến Mainz 05 vs E.Frankfurt
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 64%, Eintracht Frankfurt: 36%.
Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.
Kevin Trapp từ Eintracht Frankfurt cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nadiem Amiri thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Jonathan Burkardt bị chặn lại.
Cú sút của Nelson Weiper bị chặn lại.
Đường chuyền của Kaishu Sano từ Mainz 05 thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Mainz 05 bắt đầu một pha phản công.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Hugo Ekitike rời sân để Michy Batshuayi vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu được tiếp tục.
Tuta bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có cầu thủ nằm trên sân.
Kevin Trapp bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Jonathan Burkardt của Mainz 05 tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Nelson Weiper tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 64%, Eintracht Frankfurt: 36%.
Andreas Hanche-Olsen bị phạt vì đẩy Fares Chaibi.
Jonathan Burkardt bị phạt vì đẩy Robin Koch.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs E.Frankfurt
Mainz 05 (3-4-2-1): Lasse Riess (1), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Ansgar Knauff (36), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)


Thay người | |||
10’ | Dominik Kohr Stefan Bell | 74’ | Jean Bahoya Fares Chaibi |
25’ | Danny da Costa Silvan Widmer | 74’ | Ansgar Knauff Can Uzun |
81’ | Anthony Caci Hong Hyeon-seok | 85’ | Nathaniel Brown Niels Nkounkou |
81’ | Philipp Mwene Nelson Weiper | 90’ | Hugo Ekitike Michy Batshuayi |
81’ | Jae-Sung Lee Nikolas Veratschnig |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Batz | Jens Grahl | ||
Stefan Bell | Aurele Amenda | ||
Silvan Widmer | Niels Nkounkou | ||
Hong Hyeon-seok | Nnamdi Collins | ||
Lennard Maloney | Oscar Højlund | ||
Arnaud Nordin | Fares Chaibi | ||
Armindo Sieb | Can Uzun | ||
Nelson Weiper | Elye Wahi | ||
Nikolas Veratschnig | Michy Batshuayi |
Tình hình lực lượng | |||
Robin Zentner Chấn thương cơ | Kauã Santos Không xác định | ||
Maxim Dal Không xác định | Mario Götze Va chạm | ||
Moritz Jenz Chấn thương hông | Eric Ebimbe Không xác định | ||
Mehdi Loune Không xác định | |||
Krisztian Lisztes Không xác định | |||
Igor Matanović Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs E.Frankfurt
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Mainz vs Eintracht Frankfurt (0h30 ngày 5/5)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Mainz vs Eintracht Frankfurt (0h30 ngày 5/5)
Nhận định Mainz vs Eintracht Frankfurt 0h30 ngày 5/5 (Bundesliga 2024/25)
Nhận định Mainz vs Eintracht Frankfurt 0h30 ngày 5/5 (Bundesliga 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 63 | 79 | H T T H T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 11 | 3 | 29 | 68 | H H T H B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 20 | 57 | T H T H H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | -2 | 55 | T T T H T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 17 | 54 | H T T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 12 | 51 | B H B H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 6 | 51 | T H B H H |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | -6 | 48 | T T H H H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 10 | 47 | B H B T T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -1 | 45 | B B B H B |
11 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -15 | 43 | T H B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | 1 | 40 | B H B B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -17 | 37 | H H H H B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -11 | 32 | T H H B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -18 | 32 | T B B H H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -24 | 29 | B B T H T |
17 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -28 | 25 | B H T T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -36 | 22 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại