Thứ Bảy, 17/05/2025
Stefan Bell (Thay: Dominik Kohr)
10
Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Hugo Ekitike)
16
Silvan Widmer (Thay: Danny da Costa)
25
Jonathan Burkardt
57
Nadiem Amiri
72
Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya)
74
Can Uzun (Thay: Ansgar Knauff)
74
Hyun-Seok Hong (Thay: Anthony Caci)
81
Nikolas Veratschnig (Thay: Jae-Sung Lee)
81
Nelson Weiper (Thay: Philipp Mwene)
81
Niels Nkounkou (Thay: Nathaniel Brown)
85
Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike)
90

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
E.Frankfurt
E.Frankfurt
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 26
3 Việt vị 2
8 Chuyền dài 1
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs E.Frankfurt

Tất cả (265)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 64%, Eintracht Frankfurt: 36%.

90+5'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+5'

Kevin Trapp từ Eintracht Frankfurt cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Nadiem Amiri thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Cú sút của Jonathan Burkardt bị chặn lại.

90+5'

Cú sút của Nelson Weiper bị chặn lại.

90+4'

Đường chuyền của Kaishu Sano từ Mainz 05 thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Mainz 05 bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Hugo Ekitike rời sân để Michy Batshuayi vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Tuta bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Trận đấu bị dừng lại vì có cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Kevin Trapp bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Jonathan Burkardt của Mainz 05 tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90'

Nelson Weiper tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 64%, Eintracht Frankfurt: 36%.

90'

Andreas Hanche-Olsen bị phạt vì đẩy Fares Chaibi.

89'

Jonathan Burkardt bị phạt vì đẩy Robin Koch.

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs E.Frankfurt

Mainz 05 (3-4-2-1): Lasse Riess (1), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Ansgar Knauff (36), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
1
Lasse Riess
21
Danny da Costa
25
Andreas Hanche-Olsen
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
2
Philipp Mwene
8
Paul Nebel
7
Lee Jae-sung
29
Jonathan Burkardt
11
Hugo Ekitike
19
Jean Matteo Bahoya
36
Ansgar Knauff
21
Nathaniel Brown
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
13
Rasmus Kristensen
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
35
Tuta
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
10’
Dominik Kohr
Stefan Bell
74’
Jean Bahoya
Fares Chaibi
25’
Danny da Costa
Silvan Widmer
74’
Ansgar Knauff
Can Uzun
81’
Anthony Caci
Hong Hyeon-seok
85’
Nathaniel Brown
Niels Nkounkou
81’
Philipp Mwene
Nelson Weiper
90’
Hugo Ekitike
Michy Batshuayi
81’
Jae-Sung Lee
Nikolas Veratschnig
Cầu thủ dự bị
Daniel Batz
Jens Grahl
Stefan Bell
Aurele Amenda
Silvan Widmer
Niels Nkounkou
Hong Hyeon-seok
Nnamdi Collins
Lennard Maloney
Oscar Højlund
Arnaud Nordin
Fares Chaibi
Armindo Sieb
Can Uzun
Nelson Weiper
Elye Wahi
Nikolas Veratschnig
Michy Batshuayi
Tình hình lực lượng

Robin Zentner

Chấn thương cơ

Kauã Santos

Không xác định

Maxim Dal

Không xác định

Mario Götze

Va chạm

Moritz Jenz

Chấn thương hông

Eric Ebimbe

Không xác định

Mehdi Loune

Không xác định

Krisztian Lisztes

Không xác định

Igor Matanović

Không xác định

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
24/04 - 2016
28/10 - 2017
17/03 - 2018
20/12 - 2018
12/05 - 2019
03/12 - 2019
06/06 - 2020
09/01 - 2021
09/05 - 2021
H1: 0-1
18/12 - 2021
H1: 1-0
Giao hữu
27/01 - 2022
27/01 - 2022
Bundesliga
14/05 - 2022
H1: 1-2
13/11 - 2022
H1: 1-0
13/05 - 2023
H1: 2-0
27/08 - 2023
H1: 1-0
27/01 - 2024
H1: 0-0
21/12 - 2024
Giao hữu
05/01 - 2025
Bundesliga
05/05 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
10/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
11/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Bundesliga
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3324726379H T T H T
2LeverkusenLeverkusen33191132968H H T H B
3E.FrankfurtE.Frankfurt3316982057T H T H H
4FreiburgFreiburg3316710-255T T T H T
5DortmundDortmund33166111754H T T T T
6Mainz 05Mainz 0533149101251B H B H T
7RB LeipzigRB Leipzig3313128651T H B H H
8BremenBremen3313911-648T T H H H
9StuttgartStuttgart33138121047B H B T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3313614-145B B B H B
11AugsburgAugsburg33111012-1543T H B B B
12WolfsburgWolfsburg33101013140B H B B H
13Union BerlinUnion Berlin3391014-1737H H H H B
14St. PauliSt. Pauli338817-1132T H H B H
15HoffenheimHoffenheim3371115-1832T B B H H
16FC HeidenheimFC Heidenheim338520-2429B B T H T
17Holstein KielHolstein Kiel336720-2825B H T T B
18VfL BochumVfL Bochum335721-3622B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X