Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Eintracht Frankfurt chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- Jesper Lindstroem (Kiến tạo: Rafael Santos Borre)35
- Aaron Caricol90+2'
Thống kê trận đấu Frankfurt vs Mainz
Diễn biến Frankfurt vs Mainz
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Eintracht Frankfurt: 55%, Mainz 05: 45%.
Marcus Ingvartsen bị phạt vì đẩy Martin Hinteregger.
Cú sút của Jean-Paul Boetius đã bị chặn lại.
Makoto Hasebe giải tỏa áp lực bằng cách giải phóng mặt bằng
Kevin Stoeger của Mainz 05 tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh phải.
Moussa Niakhate của Mainz 05 nhìn thấy đường chuyền ngang của mình bị một cầu thủ đối phương cản phá.
Mainz 05 với đòn tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Filip Kostic của Eintracht Frankfurt thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Ragnar Ache có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không thể ghi bàn vì nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại!
Trọng tài không có khiếu nại từ Aaron Caricol, người bị rút thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Ragnar Ache có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không thể ghi bàn vì nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại!
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Ajdin Hrustic từ Eintracht Frankfurt cắt đứt hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...
Eintracht Frankfurt bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Kevin Stoeger của Mainz 05 chuyền bóng cho đồng đội.
Aaron Caricol vừa có một cơ hội để ghi bàn, nhưng Kevin Trapp đã băng ra rất mạnh để cứu thua!
Đội hình xuất phát Frankfurt vs Mainz
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Martin Hinteregger (13), Makoto Hasebe (20), Evan N'Dicka (2), Timothy Chandler (22), Sebastian Rode (17), Djibril Sow (8), Filip Kostic (10), Jesper Lindstroem (29), Daichi Kamada (15), Rafael Santos Borre (19)
Mainz (3-5-2): Robin Zentner (27), Stefan Bell (16), Alexander Hack (42), Moussa Niakhate (19), Silvan Widmer (30), Leandro Barreiro (8), Anton Stach (6), Jae-Sung Lee (7), Aaron Caricol (3), Jonathan Burkardt (29), Karim Onisiwo (9)
Thay người | |||
56’ | Sebastian Rode Ajdin Hrustic | 46’ | Leandro Barreiro Jean-Paul Boetius |
72’ | Jesper Lindstroem Ragnar Ache | 64’ | Jae-Sung Lee Niklas Tauer |
85’ | Rafael Santos Borre Goncalo Paciencia | 64’ | Alexander Hack Kevin Stoeger |
86’ | Daichi Kamada Stefan Ilsanker | 77’ | Stefan Bell Marcus Ingvartsen |
82’ | Silvan Widmer Daniel Brosinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Diant Ramaj | Finn Dahmen | ||
Stefan Ilsanker | Daniel Brosinski | ||
Ajdin Hrustic | David Nemeth | ||
Sam Lammers | Merveille Papela | ||
Almamy Toure | Paul Nebel | ||
Ragnar Ache | Niklas Tauer | ||
Danny da Costa | Kevin Stoeger | ||
Erik Durm | Marcus Ingvartsen | ||
Goncalo Paciencia | Jean-Paul Boetius |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frankfurt vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frankfurt
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại