Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chukwubuike Adamu 2 | |
![]() Philipp Mwene 28 | |
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci) 34 | |
![]() Dominik Kohr 41 | |
![]() Dominik Kohr 43 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Philipp Mwene) 46 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu) 46 | |
![]() Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Christian Guenter) 58 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Kiến tạo: Anthony Caci) 74 | |
![]() Nicolas Hoefler (Thay: Maximilian Eggestein) 76 | |
![]() Lukas Kuebler (Thay: Kilian Sildillia) 76 | |
![]() Lukas Kuebler (Kiến tạo: Ritsu Doan) 79 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 85 | |
![]() Lucas Hoeler 87 |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Freiburg


Diễn biến Mainz 05 vs Freiburg
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 45%, Freiburg: 55%.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Paul Nebel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Trận đấu được tiếp tục.
Danny da Costa bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patrick Osterhage thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 46%, Freiburg: 54%.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Michael Gregoritsch không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Lucas Hoeler.
Lucas Hoeler bị phạt vì đẩy Nadiem Amiri.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Freiburg
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)


Thay người | |||
46’ | Philipp Mwene Andreas Hanche-Olsen | 46’ | Chukwubuike Adamu Michael Gregoritsch |
76’ | Kilian Sildillia Lukas Kubler | ||
76’ | Maximilian Eggestein Nicolas Hofler | ||
85’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Florian Muller | ||
Maxim Leitsch | Lukas Kubler | ||
Nikolas Veratschnig | Jan-Niklas Beste | ||
Andreas Hanche-Olsen | Jordy Makengo | ||
Silvan Widmer | Maximilian Rosenfelder | ||
Hong Hyeon-seok | Nicolas Hofler | ||
Arnaud Nordin | Johan Manzambi | ||
Armindo Sieb | Eren Dinkçi | ||
Nelson Weiper | Michael Gregoritsch |
Tình hình lực lượng | |||
Maxim Dal Không xác định | Manuel Gulde Đau lưng | ||
Stefan Bell Chấn thương đùi | Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | ||
Merlin Rohl Chấn thương bàn chân | |||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | |||
Florent Muslija Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 51 | 62 | H T T B H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 7 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | -2 | 42 | T T H H H |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 3 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 9 | 38 | T H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -6 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
11 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 5 | 35 | B B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -13 | 33 | B B B T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại