Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Chukwubuike Adamu
2
Philipp Mwene
28
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci)
34
Dominik Kohr
41
Dominik Kohr
43
Andreas Hanche-Olsen (Thay: Philipp Mwene)
46
Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu)
46
Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Christian Guenter)
58
Andreas Hanche-Olsen (Kiến tạo: Anthony Caci)
74
Nicolas Hoefler (Thay: Maximilian Eggestein)
76
Lukas Kuebler (Thay: Kilian Sildillia)
76
Lukas Kuebler (Kiến tạo: Ritsu Doan)
79
Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo)
85
Lucas Hoeler
87

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Freiburg

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
Freiburg
Freiburg
45 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs Freiburg

Tất cả (243)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 45%, Freiburg: 55%.

90+4'

Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Paul Nebel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Phát bóng lên cho Mainz 05.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Danny da Costa bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Patrick Osterhage thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 46%, Freiburg: 54%.

90'

Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Phát bóng lên cho Mainz 05.

89'

Michael Gregoritsch không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87' Thẻ vàng cho Lucas Hoeler.

Thẻ vàng cho Lucas Hoeler.

87'

Lucas Hoeler bị phạt vì đẩy Nadiem Amiri.

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Freiburg

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
27
Robin Zentner
21
Danny da Costa
3
Moritz Jenz
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
2
Philipp Mwene
8
Paul Nebel
7
Lee Jae-sung
29
Jonathan Burkardt
20
Junior Adamu
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
42
Ritsu Doan
6
Patrick Osterhage
8
Maximilian Eggestein
30
Christian Gunter
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
25
Kiliann Sildillia
1
Noah Atubolu
Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
Thay người
46’
Philipp Mwene
Andreas Hanche-Olsen
46’
Chukwubuike Adamu
Michael Gregoritsch
76’
Kilian Sildillia
Lukas Kubler
76’
Maximilian Eggestein
Nicolas Hofler
85’
Vincenzo Grifo
Jan-Niklas Beste
Cầu thủ dự bị
Lasse Riess
Florian Muller
Maxim Leitsch
Lukas Kubler
Nikolas Veratschnig
Jan-Niklas Beste
Andreas Hanche-Olsen
Jordy Makengo
Silvan Widmer
Maximilian Rosenfelder
Hong Hyeon-seok
Nicolas Hofler
Arnaud Nordin
Johan Manzambi
Armindo Sieb
Eren Dinkçi
Nelson Weiper
Michael Gregoritsch
Tình hình lực lượng

Maxim Dal

Không xác định

Manuel Gulde

Đau lưng

Stefan Bell

Chấn thương đùi

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Merlin Rohl

Chấn thương bàn chân

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Florent Muslija

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/11 - 2014
18/04 - 2015
19/11 - 2016
08/04 - 2017
25/11 - 2017
17/04 - 2018
10/11 - 2018
06/04 - 2019
17/08 - 2019
18/01 - 2020
22/11 - 2020
13/03 - 2021
18/09 - 2021
H1: 0-0
12/02 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
H1: 2-0
20/03 - 2023
H1: 0-0
03/12 - 2023
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2619525162H T T B H
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052613671645T T T T H
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5RB LeipzigRB Leipzig261196742T H H B H
6FreiburgFreiburg261268-242T T H H H
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2612410340T B T B T
8WolfsburgWolfsburg261088938T H T H B
9AugsburgAugsburg261088-638H T H T T
10StuttgartStuttgart251078537T B H B H
11DortmundDortmund2610511535B B T T B
12BremenBremen269611-1333B B B T B
13Union BerlinUnion Berlin267613-1627B B B T H
14HoffenheimHoffenheim266812-1626T H T H B
15St. PauliSt. Pauli267415-1025B B B H T
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X