Số người tham dự hôm nay là 34300.
- Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Ritsu Doan)6
- Lukas Kuebler31
- Nicolas Hoefler42
- Merlin Roehl (Thay: Vincenzo Grifo)56
- Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)56
- Lucas Hoeler70
- Chukwubuike Adamu (Thay: Lucas Hoeler)85
- Jae-Sung Lee35
- Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci)40
- Tom Krauss (Thay: Leandro Martins)46
- Tom Krauss (Thay: Leandro Barreiro)46
- Tom Krauss62
- Anthony Caci71
- Karim Onisiwo (Thay: Brajan Gruda)73
- Sepp van den Berg85
- Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci)86
Thống kê trận đấu Freiburg vs Mainz
Diễn biến Freiburg vs Mainz
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Freiburg: 40%, Mainz 05: 60%.
Nicolas Hoefler của Freiburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Mainz 05 thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Thử thách liều lĩnh đấy. Karim Onisiwo phạm lỗi thô bạo với Nicolas Hoefler
Chukwubuike Adamu giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Sepp van den Berg
Freiburg đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Nadiem Amiri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Freiburg bắt đầu phản công.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 40%, Mainz 05: 60%.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Manuel Gulde của Freiburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Freiburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Karim Onisiwo của Mainz 05 bị việt vị.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lukas Kuebler của Freiburg vấp ngã Jae-Sung Lee
Noah Atubolu của Freiburg cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Mainz
Freiburg (3-4-2-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Yannik Keitel (14), Manuel Gulde (5), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Sepp van den Berg (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Thay người | |||
56’ | Vincenzo Grifo Merlin Rohl | 46’ | Leandro Barreiro Tom Krauss |
56’ | Christian Guenter Jordy Makengo | 73’ | Brajan Gruda Karim Onisiwo |
85’ | Lucas Hoeler Chukwubuike Adamu | 86’ | Anthony Caci Silvan Widmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Merlin Rohl | Daniel Batz | ||
Florian Muller | Edimilson Fernandes | ||
Attila Szalai | Danny da Costa | ||
Kiliann Sildillia | Josuha Guilavogui | ||
Jordy Makengo | Silvan Widmer | ||
Florent Muslija | Tom Krauss | ||
Chukwubuike Adamu | Merveille Papela | ||
Maximilian Philipp | Karim Onisiwo | ||
Maximilian Breunig | Ludovic Ajorque |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại