Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nadiem Amiri (VAR check) 15 | |
![]() Arthur (Thay: Alex Grimaldo) 25 | |
![]() Arthur (Thay: Alejandro Grimaldo) 25 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (VAR check) 31 | |
![]() Paul Nebel (Kiến tạo: Nadiem Amiri) 35 | |
![]() Stefan Bell 40 | |
![]() Exequiel Palacios 40 | |
![]() Aleix Garcia 45+7' | |
![]() Amine Adli (Thay: Nathan Tella) 46 | |
![]() Robert Andrich (Thay: Jonas Hofmann) 46 | |
![]() (Pen) Patrik Schick 49 | |
![]() Patrik Schick (Kiến tạo: Aleix Garcia) 54 | |
![]() Piero Hincapie 59 | |
![]() (Pen) Jonathan Burkardt 63 | |
![]() Arthur 68 | |
![]() Xabi Alonso 68 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Anthony Caci) 71 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen 81 | |
![]() Jonathan Tah 83 | |
![]() Florian Wirtz 87 | |
![]() Emiliano Buendia (Thay: Aleix Garcia) 87 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Philipp Mwene) 87 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 90 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Jonathan Burkardt) 90 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Jae-Sung Lee) 90 | |
![]() Stefan Bell (VAR check) 90+3' |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Leverkusen


Diễn biến Mainz 05 vs Leverkusen
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.
Florian Wirtz thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Paul Nebel bị phạt vì đẩy Emiliano Buendia.
Stefan Bell để bóng chạm tay.
KHÔNG CÔNG NHẬN BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho Mainz 05 bị hủy do một lỗi đã phạm trước đó.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Mainz 05.
V À A A A O O O! Mainz 05 ghi bàn! Stefan Bell đã ghi tên mình lên bảng tỉ số.

V À A A A O O O - Stefan Bell ghi bàn bằng chân phải!
Hyun-Seok Hong treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Kaishu Sano thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Jae-Sung Lee rời sân để nhường chỗ cho Hyun-Seok Hong trong một sự thay người chiến thuật.
Jonathan Burkardt rời sân để được thay thế bởi Nelson Weiper trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nadiem Amiri rời sân để được thay thế bởi Lennard Maloney trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cú sút của Nikolas Veratschnig bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.
Edmond Tapsoba bị phạt vì đẩy Paul Nebel.
Một cầu thủ của Bayer Leverkusen phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Leverkusen
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Nathan Tella (19), Exequiel Palacios (25), Aleix García (24), Álex Grimaldo (20), Jonas Hofmann (7), Florian Wirtz (10), Patrik Schick (14)


Thay người | |||
71’ | Anthony Caci Nikolas Veratschnig | 25’ | Alejandro Grimaldo Arthur |
87’ | Philipp Mwene Silvan Widmer | 46’ | Jonas Hofmann Robert Andrich |
90’ | Jae-Sung Lee Hong Hyeon-seok | 46’ | Nathan Tella Amine Adli |
90’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney | 87’ | Aleix Garcia Emiliano Buendía |
90’ | Jonathan Burkardt Nelson Weiper |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Niklas Lomb | ||
Maxim Leitsch | Simeon Rapsch | ||
Nikolas Veratschnig | Arthur | ||
Silvan Widmer | Jeremie Frimpong | ||
Hong Hyeon-seok | Robert Andrich | ||
Lennard Maloney | Emiliano Buendía | ||
Arnaud Nordin | Granit Xhaka | ||
Armindo Sieb | Amine Adli | ||
Nelson Weiper |
Tình hình lực lượng | |||
Moritz Jenz Chấn thương hông | Jeanuel Belocian Không xác định | ||
Maxim Dal Chấn thương dây chằng chéo | Nordi Mukiele Chấn thương cơ | ||
Dominik Kohr Va chạm | Mario Hermoso Chấn thương đùi | ||
Alejo Sarco Chấn thương gân kheo | |||
Martin Terrier Không xác định | |||
Victor Boniface Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Leverkusen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Leverkusen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại