Chủ Nhật, 18/05/2025
Nadiem Amiri (VAR check)
15
Arthur (Thay: Alex Grimaldo)
25
Arthur (Thay: Alejandro Grimaldo)
25
Andreas Hanche-Olsen (VAR check)
31
Paul Nebel (Kiến tạo: Nadiem Amiri)
35
Stefan Bell
40
Exequiel Palacios
40
Aleix Garcia
45+7'
Amine Adli (Thay: Nathan Tella)
46
Robert Andrich (Thay: Jonas Hofmann)
46
(Pen) Patrik Schick
49
Patrik Schick (Kiến tạo: Aleix Garcia)
54
Piero Hincapie
59
(Pen) Jonathan Burkardt
63
Arthur
68
Xabi Alonso
68
Nikolas Veratschnig (Thay: Anthony Caci)
71
Andreas Hanche-Olsen
81
Jonathan Tah
83
Florian Wirtz
87
Emiliano Buendia (Thay: Aleix Garcia)
87
Silvan Widmer (Thay: Philipp Mwene)
87
Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri)
90
Nelson Weiper (Thay: Jonathan Burkardt)
90
Hyun-Seok Hong (Thay: Jae-Sung Lee)
90
Stefan Bell (VAR check)
90+3'

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Leverkusen

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
Leverkusen
Leverkusen
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
4 Việt vị 0
9 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs Leverkusen

Tất cả (240)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.

90+8'

Florian Wirtz thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+7'

Paul Nebel bị phạt vì đẩy Emiliano Buendia.

90+6'

Stefan Bell để bóng chạm tay.

90+6'

KHÔNG CÔNG NHẬN BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho Mainz 05 bị hủy do một lỗi đã phạm trước đó.

90+5'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.

90+4'

VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Mainz 05.

90+3'

V À A A A O O O! Mainz 05 ghi bàn! Stefan Bell đã ghi tên mình lên bảng tỉ số.

90+3' V À A A A O O O - Stefan Bell ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Stefan Bell ghi bàn bằng chân phải!

90+3'

Hyun-Seok Hong treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội nào.

90+3'

Kaishu Sano thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+2'

Jae-Sung Lee rời sân để nhường chỗ cho Hyun-Seok Hong trong một sự thay người chiến thuật.

90+2'

Jonathan Burkardt rời sân để được thay thế bởi Nelson Weiper trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Nadiem Amiri rời sân để được thay thế bởi Lennard Maloney trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Cú sút của Nikolas Veratschnig bị chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.

90'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Bayer Leverkusen: 52%.

90'

Edmond Tapsoba bị phạt vì đẩy Paul Nebel.

90'

Một cầu thủ của Bayer Leverkusen phạm lỗi.

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Leverkusen

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Nathan Tella (19), Exequiel Palacios (25), Aleix García (24), Álex Grimaldo (20), Jonas Hofmann (7), Florian Wirtz (10), Patrik Schick (14)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
27
Robin Zentner
21
Danny da Costa
16
Stefan Bell
25
Andreas Hanche-Olsen
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
2
Philipp Mwene
8
Paul Nebel
7
Lee Jae-sung
29
Jonathan Burkardt
14
Patrik Schick
10
Florian Wirtz
7
Jonas Hofmann
20
Álex Grimaldo
24
Aleix García
25
Exequiel Palacios
19
Nathan Tella
3
Piero Hincapié
4
Jonathan Tah
12
Edmond Tapsoba
1
Lukas Hradecky
Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
Thay người
71’
Anthony Caci
Nikolas Veratschnig
25’
Alejandro Grimaldo
Arthur
87’
Philipp Mwene
Silvan Widmer
46’
Jonas Hofmann
Robert Andrich
90’
Jae-Sung Lee
Hong Hyeon-seok
46’
Nathan Tella
Amine Adli
90’
Nadiem Amiri
Lennard Maloney
87’
Aleix Garcia
Emiliano Buendía
90’
Jonathan Burkardt
Nelson Weiper
Cầu thủ dự bị
Lasse Riess
Niklas Lomb
Maxim Leitsch
Simeon Rapsch
Nikolas Veratschnig
Arthur
Silvan Widmer
Jeremie Frimpong
Hong Hyeon-seok
Robert Andrich
Lennard Maloney
Emiliano Buendía
Arnaud Nordin
Granit Xhaka
Armindo Sieb
Amine Adli
Nelson Weiper
Tình hình lực lượng

Moritz Jenz

Chấn thương hông

Jeanuel Belocian

Không xác định

Maxim Dal

Chấn thương dây chằng chéo

Nordi Mukiele

Chấn thương cơ

Dominik Kohr

Va chạm

Mario Hermoso

Chấn thương đùi

Alejo Sarco

Chấn thương gân kheo

Martin Terrier

Không xác định

Victor Boniface

Không xác định

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Xabi Alonso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
24/09 - 2015
28/02 - 2016
24/09 - 2016
25/02 - 2017
09/09 - 2017
28/01 - 2018
23/09 - 2018
09/02 - 2019
21/12 - 2019
27/06 - 2020
17/10 - 2020
13/02 - 2021
25/09 - 2021
19/02 - 2022
27/08 - 2022
20/02 - 2023
30/09 - 2023
24/02 - 2024
15/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
02/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X