Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ritsu Doan (Kiến tạo: Matthias Ginter) 27 | |
![]() Rasmus Kristensen 42 | |
![]() Ansgar Knauff (Kiến tạo: Fares Chaibi) 45+4' | |
![]() Max Rosenfelder 58 | |
![]() Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Hugo Ekitike) 61 | |
![]() Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Rasmus Kristensen) 63 | |
![]() Oscar Hojlund (Thay: Fares Chaibi) 66 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Fares Chaibi) 66 | |
![]() Lukas Kuebler (Thay: Max Rosenfelder) 66 | |
![]() Ansgar Knauff 72 | |
![]() Christian Guenter (Thay: Jordy Makengo) 74 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu) 74 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Johan Manzambi) 82 | |
![]() Aurele Amenda (Thay: Ellyes Skhiri) 83 | |
![]() Michael Gregoritsch 86 | |
![]() Philipp Lienhart 86 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Ansgar Knauff) 89 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike) 89 | |
![]() Nnamdi Collins 89 | |
![]() Nathaniel Brown 90+6' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs E.Frankfurt


Diễn biến Freiburg vs E.Frankfurt
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 58%, Eintracht Frankfurt: 42%.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 60%, Eintracht Frankfurt: 40%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Philipp Lienhart từ Freiburg. Aurele Amenda là người bị phạm lỗi.
Michy Batshuayi bị phạt vì đẩy Lukas Kuebler.
Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Một cơ hội mở ra cho Maximilian Eggestein từ Freiburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Vincenzo Grifo từ Freiburg đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Nathaniel Brown.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Nathaniel Brown phạm lỗi thô bạo với Ritsu Doan.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 61%, Eintracht Frankfurt: 39%.
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nathaniel Brown thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Maximilian Eggestein thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Philipp Lienhart của Freiburg bị thổi việt vị.
Lucas Hoeler của Freiburg đã bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Freiburg vs E.Frankfurt
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Maximilian Rosenfelder (37), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Johan Manzambi (44), Maximilian Eggestein (8), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Ansgar Knauff (36), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)


Thay người | |||
66’ | Max Rosenfelder Lukas Kubler | 66’ | Fares Chaibi Oscar Højlund |
74’ | Jordy Makengo Christian Gunter | 83’ | Ellyes Skhiri Aurele Amenda |
74’ | Chukwubuike Adamu Michael Gregoritsch | 89’ | Ansgar Knauff Elye Wahi |
82’ | Johan Manzambi Merlin Rohl | 89’ | Hugo Ekitike Michy Batshuayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannik Huth | Jens Grahl | ||
Lukas Kubler | Aurele Amenda | ||
Jan-Niklas Beste | Niels Nkounkou | ||
Kiliann Sildillia | Oscar Højlund | ||
Christian Gunter | Can Uzun | ||
Florent Muslija | Timothy Chandler | ||
Merlin Rohl | Igor Matanović | ||
Michael Gregoritsch | Elye Wahi | ||
Nicolas Hofler | Michy Batshuayi |
Tình hình lực lượng | |||
Manuel Gulde Đau lưng | Kauã Santos Không xác định | ||
Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | Tuta Va chạm | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Mario Götze Chấn thương gân kheo | ||
Eren Dinkçi Chấn thương cơ | Mehdi Loune Không xác định | ||
Krisztian Lisztes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại