Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Myron Boadu 10 | |
![]() Lars Ritzka (Thay: Siebe van der Heyden) 33 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Oladapo Afolayan) 46 | |
![]() Anthony Losilla (Thay: Ibrahima Sissoko) 57 | |
![]() Johannes Eggestein (Thay: Danel Sinani) 64 | |
![]() Adam Dzwigala (Thay: Manolis Saliakas) 64 | |
![]() Myron Boadu (Kiến tạo: Felix Passlack) 66 | |
![]() Scott Banks (Thay: Morgan Guilavogui) 76 | |
![]() Dani de Wit (Thay: Mats Pannewig) 76 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Myron Boadu) 76 | |
![]() Koji Miyoshi (Thay: Giorgos Masouras) 76 | |
![]() Kacper Koscierski (Thay: Jakov Medic) 84 |
Thống kê trận đấu St. Pauli vs VfL Bochum


Diễn biến St. Pauli vs VfL Bochum
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 58%, Bochum: 42%.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
St. Pauli đang kiểm soát bóng.
St. Pauli đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 57%, Bochum: 43%.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Trọng tài thổi phạt cho Bochum khi Matus Bero phạm lỗi với Adam Dzwigala.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Cơ hội đến với Matus Bero của Bochum nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Quả tạt của Maximilian Wittek từ Bochum thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bochum đang kiểm soát bóng.
Bochum thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
St. Pauli với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
St. Pauli đang kiểm soát bóng.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: St. Pauli: 58%, Bochum: 42%.
Jakov Medic rời sân để nhường chỗ cho Kacper Koscierski trong một sự thay người chiến thuật.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát St. Pauli vs VfL Bochum
St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Siebe Van der Heyden (44), Manolis Saliakas (2), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Morgan Guilavogui (29), Oladapo Afolayan (17), Danel Sinani (10)
VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Jakov Medic (13), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Matúš Bero (19), Mats Pannewig (24), Ibrahima Sissoko (6), Maximilian Wittek (32), Giorgos Masouras (11), Myron Boadu (9)


Thay người | |||
33’ | Siebe van der Heyden Lars Ritzka | 57’ | Ibrahima Sissoko Anthony Losilla |
46’ | Oladapo Afolayan Noah Weisshaupt | 76’ | Giorgos Masouras Koji Miyoshi |
64’ | Manolis Saliakas Adam Dzwigala | 76’ | Mats Pannewig Dani De Wit |
64’ | Danel Sinani Johannes Eggestein | 76’ | Myron Boadu Moritz Broschinski |
76’ | Morgan Guilavogui Scott Banks |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Voll | Koji Miyoshi | ||
Lars Ritzka | Patrick Drewes | ||
Adam Dzwigala | Cristian Gamboa | ||
Erik Ahlstrand | Erhan Masovic | ||
Conor Metcalfe | Anthony Losilla | ||
Robert Wagner | Dani De Wit | ||
Johannes Eggestein | Gerrit Holtmann | ||
Noah Weisshaupt | Moritz Broschinski | ||
Scott Banks |
Tình hình lực lượng | |||
Sascha Burchert Chấn thương cơ | Ivan Ordets Đau lưng | ||
Soren Ahlers Không xác định | Mohammed Tolba Chấn thương háng | ||
Ronny Seibt Không xác định | Tom Krauss Va chạm | ||
Karol Mets Không xác định | Philipp Hofmann Không xác định | ||
James Sands Chấn thương mắt cá | |||
Jackson Irvine Chấn thương bàn chân | |||
Abdoulie Ceesay Chấn thương mắt cá | |||
Simon Zoller Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định St. Pauli vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Pauli
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại