Chủ Nhật, 18/05/2025
Myron Boadu
10
Lars Ritzka (Thay: Siebe van der Heyden)
33
Noah Weisshaupt (Thay: Oladapo Afolayan)
46
Anthony Losilla (Thay: Ibrahima Sissoko)
57
Johannes Eggestein (Thay: Danel Sinani)
64
Adam Dzwigala (Thay: Manolis Saliakas)
64
Myron Boadu (Kiến tạo: Felix Passlack)
66
Scott Banks (Thay: Morgan Guilavogui)
76
Dani de Wit (Thay: Mats Pannewig)
76
Moritz Broschinski (Thay: Myron Boadu)
76
Koji Miyoshi (Thay: Giorgos Masouras)
76
Kacper Koscierski (Thay: Jakov Medic)
84

Thống kê trận đấu St. Pauli vs VfL Bochum

số liệu thống kê
St. Pauli
St. Pauli
VfL Bochum
VfL Bochum
58 Kiểm soát bóng 42
3 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 16
1 Việt vị 4
8 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Pauli vs VfL Bochum

Tất cả (250)
90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Kiểm soát bóng: St. Pauli: 58%, Bochum: 42%.

90+1'

St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

St. Pauli đang kiểm soát bóng.

90'

St. Pauli đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: St. Pauli: 57%, Bochum: 43%.

90'

Phát bóng lên cho St. Pauli.

90'

Trọng tài thổi phạt cho Bochum khi Matus Bero phạm lỗi với Adam Dzwigala.

89'

Phát bóng lên cho St. Pauli.

89'

Cơ hội đến với Matus Bero của Bochum nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

89'

Quả tạt của Maximilian Wittek từ Bochum thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Bochum đang kiểm soát bóng.

87'

Bochum thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

St. Pauli với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

87'

St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

86'

St. Pauli đang kiểm soát bóng.

85'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: St. Pauli: 58%, Bochum: 42%.

85'

Jakov Medic rời sân để nhường chỗ cho Kacper Koscierski trong một sự thay người chiến thuật.

84'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát St. Pauli vs VfL Bochum

St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Siebe Van der Heyden (44), Manolis Saliakas (2), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Morgan Guilavogui (29), Oladapo Afolayan (17), Danel Sinani (10)

VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Jakov Medic (13), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Matúš Bero (19), Mats Pannewig (24), Ibrahima Sissoko (6), Maximilian Wittek (32), Giorgos Masouras (11), Myron Boadu (9)

St. Pauli
St. Pauli
3-4-2-1
22
Nikola Vasilj
4
David Nemeth
5
Hauke Wahl
44
Siebe Van der Heyden
2
Manolis Saliakas
16
Carlo Boukhalfa
8
Eric Smith
23
Philipp Treu
29
Morgan Guilavogui
17
Oladapo Afolayan
10
Danel Sinani
9
Myron Boadu
11
Giorgos Masouras
32
Maximilian Wittek
6
Ibrahima Sissoko
24
Mats Pannewig
19
Matúš Bero
15
Felix Passlack
5
Bernardo
13
Jakov Medic
14
Tim Oermann
1
Timo Horn
VfL Bochum
VfL Bochum
3-5-2
Thay người
33’
Siebe van der Heyden
Lars Ritzka
57’
Ibrahima Sissoko
Anthony Losilla
46’
Oladapo Afolayan
Noah Weisshaupt
76’
Giorgos Masouras
Koji Miyoshi
64’
Manolis Saliakas
Adam Dzwigala
76’
Mats Pannewig
Dani De Wit
64’
Danel Sinani
Johannes Eggestein
76’
Myron Boadu
Moritz Broschinski
76’
Morgan Guilavogui
Scott Banks
Cầu thủ dự bị
Ben Voll
Koji Miyoshi
Lars Ritzka
Patrick Drewes
Adam Dzwigala
Cristian Gamboa
Erik Ahlstrand
Erhan Masovic
Conor Metcalfe
Anthony Losilla
Robert Wagner
Dani De Wit
Johannes Eggestein
Gerrit Holtmann
Noah Weisshaupt
Moritz Broschinski
Scott Banks
Tình hình lực lượng

Sascha Burchert

Chấn thương cơ

Ivan Ordets

Đau lưng

Soren Ahlers

Không xác định

Mohammed Tolba

Chấn thương háng

Ronny Seibt

Không xác định

Tom Krauss

Va chạm

Karol Mets

Không xác định

Philipp Hofmann

Không xác định

James Sands

Chấn thương mắt cá

Jackson Irvine

Chấn thương bàn chân

Abdoulie Ceesay

Chấn thương mắt cá

Simon Zoller

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Alexander Blessin

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
19/04 - 2013
17/08 - 2013
15/02 - 2014
08/12 - 2014
17/05 - 2015
31/10 - 2015
22/09 - 2020
29/01 - 2021
Bundesliga
16/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây St. Pauli

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X