Số người tham dự hôm nay là 28260.
- Felix Uduokhai44
- Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Ruben Vargas)53
- Arne Engels (Thay: Ruben Vargas)76
- Iago (Thay: Mads Valentin Pedersen)76
- Kevin Mbabu (Thay: Fredrik Jensen)82
- Dion Drena Beljo (Thay: Ermedin Demirovic)90
- Sven Michel (Thay: Phillip Tietz)90
- Wout Weghorst (Kiến tạo: Marius Buelter)23
- Grischa Proemel56
- Andrej Kramaric (Thay: Finn Ole Becker)70
- Julian Justvan (Thay: Ihlas Bebou)70
- Andrej Kramaric (Thay: Finn Becker)70
- Kevin Akpoguma76
- Bambase Conte (Thay: Maximilian Beier)90
Thống kê trận đấu Augsburg vs Hoffenheim
Diễn biến Augsburg vs Hoffenheim
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 40%, Hoffenheim: 60%.
Arne Engels giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Đường căng ngang của Kevin Mbabu từ Augsburg đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Sven Michel nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Augsburg bắt đầu phản công.
Niklas Dorsch của Augsburg chặn được đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.
Trận đấu bị dừng trong giây lát do trọng tài chạm bóng.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Phillip Tietz rời sân để vào thay Sven Michel thay người chiến thuật.
Cầu thủ Augsburg thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Phillip Tietz rời sân để vào thay Sven Michel thay người chiến thuật.
Ermedin Demirovic rời sân để vào thay Dion Drena Beljo thay người chiến thuật.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Hoffenheim
Augsburg (4-2-3-1): Finn Dahmen (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Mads Pedersen (3), Elvis Rexhbecaj (8), Niklas Dorsch (30), Fredrik Jensen (24), Ermedin Demirovic (9), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21)
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Ihlas Bebou (9), Grischa Promel (6), Anton Stach (16), Finn Ole Becker (20), Marius Bulter (21), Maximilian Beier (14), Wout Weghorst (10)
Thay người | |||
76’ | Mads Valentin Pedersen Iago | 70’ | Finn Becker Andrej Kramaric |
76’ | Ruben Vargas Arne Engels | 70’ | Ihlas Bebou Julian Justvan |
82’ | Fredrik Jensen Kevin Mbabu | 90’ | Maximilian Beier Bambase Conte |
90’ | Phillip Tietz Sven Michel | ||
90’ | Ermedin Demirovic Dion Drena Beljo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Michel | Andrej Kramaric | ||
Kevin Mbabu | John Brooks | ||
Tomas Koubek | Luca Philipp | ||
Iago | Attila Szalai | ||
Maximilian Bauer | Julian Justvan | ||
Masaya Okugawa | Diadie Samassekou | ||
Tim Breithaupt | Bambase Conte | ||
Arne Engels | Tom Bischof | ||
Dion Drena Beljo | Umut Tohumcu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại