Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
- Munas Dabbur (VAR check)2
- Ihlas Bebou (Kiến tạo: David Raum)38
- Ihlas Bebou (Kiến tạo: Kevin Akpoguma)44
- Christoph Baumgartner75
- David Raum (Kiến tạo: Georginio Rutter)90+3'
- Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Arne Maier)5
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Augsburg
Diễn biến Hoffenheim vs Augsburg
Ngày hôm nay có 500 người.
Hoffenheim với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Ihlas Bebou từ Hoffenheim là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 58%, Augsburg: 42%.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Georginio Rutter thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - David Raum dứt điểm bằng chân trái!
Georginio Rutter từ Hoffenheim thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...
Georginio Rutter từ Hoffenheim đi bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Robert Gumny từ Augsburg cố gắng đánh đầu đối mặt với đồng đội, nhưng cuối cùng vẫn không thành công.
Daniel Caligiuri bên phía Augsburg thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Chris Richards phá bóng nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Noah-Joel Sarenren-Bazee của Augsburg chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Noah-Joel Sarenren-Bazee từ Augsburg cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Hoffenheim thực hiện một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Augsburg
Hoffenheim (3-3-2-2): Oliver Baumann (1), Stefan Posch (38), Kevin Vogt (22), Chris Richards (28), Pavel Kaderabek (3), Dennis Geiger (8), David Raum (17), Christoph Baumgartner (14), Andrej Kramaric (27), Ihlas Bebou (9), Munas Dabbur (10)
Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Andre Hahn (28), Niklas Dorsch (30), Arne Maier (10), Ruben Vargas (16), Michael Gregoritsch (11), Andi Zeqiri (21)
Thay người | |||
37’ | Pavel Kaderabek Kevin Akpoguma | 60’ | Michael Gregoritsch Florian Niederlechner |
72’ | Munas Dabbur Georginio Rutter | 60’ | Andi Zeqiri Ricardo Pepi |
72’ | Ihlas Bebou Angelo Stiller | 67’ | Arne Maier Jan Moravek |
90’ | Andrej Kramaric Sargis Adamyan | 67’ | Ruben Vargas Noah-Joel Sarenren-Bazee |
83’ | Jeffrey Gouweleeuw Daniel Caligiuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Daniel Klein | ||
Haavard Nordtveit | Florian Niederlechner | ||
Sebastian Rudy | Jan Moravek | ||
Mijat Gacinovic | Noah-Joel Sarenren-Bazee | ||
Benjamin Huebner | Ricardo Pepi | ||
Sargis Adamyan | Fredrik Jensen | ||
Georginio Rutter | Frederik Winther | ||
Kevin Akpoguma | Raphael Framberger | ||
Angelo Stiller | Daniel Caligiuri |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại