Bóng an toàn khi Dortmund được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
![]() Ramy Bensebaini 2 | |
![]() Martinelli 9 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Pascal Gross) 59 | |
![]() Felix Nmecha (Thay: Karim Adeyemi) 59 | |
![]() German Cano (Thay: Everaldo) 70 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Agustin Canobbio) 70 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Martinelli) 76 | |
![]() Jamie Gittens (Thay: Julian Brandt) 77 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Marcel Sabitzer) 77 | |
![]() Nonato 81 | |
![]() Yan Couto (Thay: Julian Ryerson) 87 | |
![]() Paulo Baya (Thay: Nonato) 87 | |
![]() Yan Couto 90+4' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Dortmund


Diễn biến Fluminense vs Dortmund

Yan Couto (Dortmund) đã nhận thẻ vàng từ Ilgiz Tantashev.
Fluminense được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Dortmund thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Fluminense.
Được hưởng quả phạt góc cho Dortmund.
Dortmund được hưởng một quả phạt góc do Ilgiz Tantashev thực hiện.
Dortmund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fluminense có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Dortmund tại sân MetLife.
Đá phạt cho Dortmund.
Ilgiz Tantashev ra hiệu một quả đá phạt cho Dortmund.
Được hưởng phạt góc cho Fluminense.
Paulo Baya vào sân thay người cho Nonato của Fluminense.
Yan Couto vào sân thay cho Julian Ryerson của Dortmund.
Phát bóng lên cho Fluminense tại sân MetLife.
Dortmund cần phải thận trọng. Fluminense có một quả ném biên tấn công.
Ilgiz Tantashev cho Fluminense hưởng một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Daniel Svensson cho Dortmund không trúng đích.
Kevin Serna của Fluminense nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Fluminense có một quả phát bóng lên.
Ilgiz Tantashev ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dortmund ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Dortmund
Fluminense (4-1-2-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Everaldo (9), Agustín Canobbio (17)
Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Julian Ryerson (26), Marcel Sabitzer (20), Pascal Groß (13), Daniel Svensson (24), Julian Brandt (10), Karim Adeyemi (27), Serhou Guirassy (9)


Thay người | |||
70’ | Everaldo German Cano | 59’ | Karim Adeyemi Felix Nmecha |
70’ | Agustin Canobbio Kevin Serna | 59’ | Pascal Gross Jobe Bellingham |
76’ | Martinelli Vinicius Lima | 77’ | Marcel Sabitzer Carney Chukwuemeka |
87’ | Nonato Paulo Baya | 77’ | Julian Brandt Jamie Gittens |
87’ | Julian Ryerson Yan Couto |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Alexander Meyer | ||
Vitor Eudes | Yan Couto | ||
Ignacio | Gio Reyna | ||
Facundo Bernal | Felix Nmecha | ||
Ganso | Maximilian Beier | ||
Keno | Julien Duranville | ||
Gabriel Fuentes | Carney Chukwuemeka | ||
German Cano | Cole Campbell | ||
Ruben Lezcano | Filippo Mane | ||
Guga | Jamie Gittens | ||
Manoel | Soumaïla Coulibaly | ||
Thiago Santos | Jobe Bellingham | ||
Vinicius Lima | Mathis Albert | ||
Paulo Baya | Ayman Azhil | ||
Kevin Serna | Elias Benkara |
Nhận định Fluminense vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại