Ném biên Mamelodi.
![]() Teboho Mokoena 10 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Teboho Mokoena) 46 | |
![]() Mosa Lebusa (Thay: Keanu Cupido) 60 | |
![]() Arthur Sales (Thay: Tashreeq Matthews) 60 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Hercules) 67 | |
![]() Keno (Thay: Agustin Canobbio) 67 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Lucas Ribeiro) 76 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Martinelli) 76 | |
![]() Kutlwano Lethlaku (Thay: Themba Zwane) 85 | |
![]() Thiago Silva (Thay: Nonato) 86 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 86 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Nonato) 86 | |
![]() Jhon Arias 88 | |
![]() Facundo Bernal 89 | |
![]() Rene 90+5' | |
![]() Kutlwano Lethlaku 90+6' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Fluminense


Diễn biến Mamelodi Sundowns FC vs Fluminense
Anthony Taylor ra hiệu cho Fluminense thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Mamelodi.
Anthony Taylor ra hiệu cho Fluminense thực hiện quả ném biên ở phần sân của Mamelodi.

Kutlwano Lethlaku của Mamelodi đã bị Anthony Taylor phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Anthony Taylor ra hiệu phạt trực tiếp cho Fluminense trong phần sân nhà của họ.
Mamelodi được Anthony Taylor trao một quả phạt góc.
Phạt góc cho Mamelodi.

Rene của Fluminense đã bị phạt thẻ ở Miami, FL.
Phạt đền Fluminense.
Mamelodi có một quả phát bóng từ cầu môn.
Mamelodi cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Fluminense.
Anthony Taylor cho Mamelodi một quả phát bóng từ khung thành.
Anthony Taylor ra hiệu cho Fluminense được hưởng quả đá phạt.
Fluminense tiến nhanh lên phía trên nhưng Anthony Taylor thổi phạt việt vị.

Facundo Bernal (Fluminense) đã nhận thẻ vàng từ Anthony Taylor.
Phạt góc cho Mamelodi.

Jhon Arias (Fluminense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Mamelodi được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại sân Hard Rock, Mamelodi bị phạt vì việt vị.
Anthony Taylor ra hiệu cho Mamelodi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thiago Santos vào thay cho Nonato của Fluminense tại sân Hard Rock.
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Fluminense
Mamelodi Sundowns FC (4-2-3-1): Ronwen Williams (30), Khuliso Mudau (25), Keanu Cupido (24), Grant Kekana (20), Divine Lunga (29), Marcelo Allende (11), Teboho Mokoena (4), Lucas Ribeiro (10), Themba Zwane (18), Tashreeq Matthews (17), Iqraam Rayners (13)
Fluminense (4-1-2-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Ignacio (4), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), German Cano (14), Agustín Canobbio (17)


Thay người | |||
46’ | Teboho Mokoena Jayden Adams | 67’ | Hercules Facundo Bernal |
60’ | Keanu Cupido Mosa Lebusa | 67’ | Agustin Canobbio Keno |
60’ | Tashreeq Matthews Arthur Sales | 76’ | Martinelli Vinicius Lima |
76’ | Lucas Ribeiro Peter Shalulile | 86’ | German Cano Everaldo |
85’ | Themba Zwane Kutlwano Lethlaku | 86’ | Nonato Thiago Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Reyaad Pieterse | Vitor Eudes | ||
Malibongwe Khoza | Thiago Silva | ||
Denis Masinde Onyango | Facundo Bernal | ||
Mosa Lebusa | Everaldo | ||
Aubrey Modiba | Ganso | ||
Jayden Adams | Keno | ||
Arthur Sales | Gabriel Fuentes | ||
Neo Maema | Ruben Lezcano | ||
Bathusi Aubaas | Joaquin Lavega | ||
Kutlwano Lethlaku | Guga | ||
Sphelele Mkhulise | Manoel | ||
Thapelo Morena | Thiago Santos | ||
Zuko Mdunyelwa | Vinicius Lima | ||
Mothobi Mvala | Paulo Baya | ||
Peter Shalulile | Kevin Serna |
Nhận định Mamelodi Sundowns FC vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại