Boca Juniors có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Auckland City không?
![]() (og) Nathan Garrow 26 | |
![]() Kevin Zenon (Thay: Exequiel Zeballos) 26 | |
![]() Christian Gray (Kiến tạo: Jerson Lagos) 52 | |
![]() Milton Gimenez (Thay: Edinson Cavani) 54 | |
![]() Malcom Braida (Thay: Alan Velasco) 54 | |
![]() Dylan Connolly (Thay: Regont Murati) 54 | |
![]() Jordan Vale (Thay: Gerard Garriga) 54 | |
![]() Matthew Ellis (Thay: David Yoo) 54 | |
![]() Haris Zeb (Thay: Dylan Manickum) 68 | |
![]() Joseph Lee (Thay: Jerson Lagos) 83 |
Thống kê trận đấu Auckland City FC vs Boca Juniors


Diễn biến Auckland City FC vs Boca Juniors
Carlos Palacios của Boca Juniors lao về phía khung thành tại Geodis Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Phạt góc cho Boca Juniors gần khu vực 16m50.
Glenn Nyberg ra hiệu một quả đá phạt cho Auckland City ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Auckland City được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Glenn Nyberg ra hiệu cho một quả ném biên cho Boca Juniors, gần khu vực của Auckland City.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Boca Juniors.
Phạt góc được trao cho Auckland City.
Phạt góc cho Auckland City.
Liệu Auckland City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boca Juniors?
Auckland City có một quả phát bóng.
Miguel Merentiel của Boca Juniors có cú sút nhưng không trúng đích.
Boca Juniors được trọng tài Glenn Nyberg cho hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng cho Auckland City tại Geodis Park.
Quả phát bóng cho Auckland City tại Geodis Park.
Kevin Zenon của Boca Juniors thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Glenn Nyberg ra hiệu cho một quả ném biên của Boca Juniors ở phần sân của Auckland City.
Boca Juniors có quả ném biên gần khu vực 16m50.
Auckland City được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Boca Juniors.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng quả phát bóng từ cầu môn cho Auckland City.
Đội hình xuất phát Auckland City FC vs Boca Juniors
Auckland City FC (5-4-1): Nathan Garrow (24), Regont Murati (12), Adam Mitchell (3), Christian Gray (4), Nikko Boxall (5), Jerson Lagos (17), David Yoo (26), Gerrard Garriga (8), Mario Ilich (2), Dylan Manickum (10), Myer Bevan (7)
Boca Juniors (4-2-3-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Lautaro Di Lollo (40), Marco Pellegrino (26), Lautaro Blanco (23), Rodrigo Battaglia (5), Carlos Palacios (8), Exequiel Zeballos (7), Miguel Merentiel (16), Alan Velasco (20), Edinson Cavani (10)


Thay người | |||
54’ | Regont Murati Dylan Connolly | 26’ | Exequiel Zeballos Kevin Zenon |
54’ | Gerard Garriga Jordan Vale | 54’ | Alan Velasco Malcom Braida |
54’ | David Yoo Matthew Ellis | 54’ | Edinson Cavani Milton Gimenez |
68’ | Dylan Manickum Haris Zeb | ||
83’ | Jerson Lagos Joseph Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Tracey | Leandro Brey | ||
Sebastian Ciganda | Javier Garcia | ||
Nathan Lobo | Marcos Rojo | ||
Dylan Connolly | Frank Fabra | ||
Adam Bell | Lucas Blondel | ||
Alfred John Rogers | Ignacio Miramon | ||
Jackson Manuel | Williams Alarcon | ||
Jordan Vale | Agustin Martegani | ||
Jeremy Foo | Kevin Zenon | ||
Matthew Ellis | Malcom Braida | ||
Michael Den Heijer | Tomas Belmonte | ||
Angus Kilkolly | Milton Delgado | ||
Ryan De Vries | Milton Gimenez | ||
Joseph Lee | Lucas Janson | ||
Haris Zeb | Brian Aguirre |
Nhận định Auckland City FC vs Boca Juniors
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auckland City FC
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại