Đội chủ nhà ở Buenos Aires được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Milton Gimenez 32 | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia (Kiến tạo: Lautaro Blanco) 40 | |
![]() Rodrigo Insua 43 | |
![]() Jhonatan Candia (Thay: Tomas Porra) 46 | |
![]() Cristian Nahuel Barrios (Thay: Ivan Tapia) 59 | |
![]() Rafael Barrios (Thay: Javier Ruiz) 59 | |
![]() Manuel Duarte (Thay: Facundo Mater) 59 | |
![]() Luis Advincula (Thay: Lucas Blondel) 64 | |
![]() Kevin Zenon (Thay: Exequiel Zeballos) 64 | |
![]() Miguel Merentiel (Thay: Milton Gimenez) 75 | |
![]() Gonzalo Morales (Thay: Facundo Bruera) 77 | |
![]() Marcos Rojo 78 | |
![]() Brian Aguirre (Thay: Edinson Cavani) 86 | |
![]() Alan Velasco (Thay: Carlos Palacios) 86 |
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Barracas Central


Diễn biến Boca Juniors vs Barracas Central
Barracas tấn công nhưng cú đánh đầu của Kevin Jappert không trúng đích.
Tại Buenos Aires, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Fernando Echenique trao cho Barracas một quả phát bóng lên.
Boca Juniors được hưởng quả đá phạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Javier Ruiz của Barracas đã trở lại sân.
Javier Ruiz của Barracas đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Alan Velasco.
Boca Juniors được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Edinson Cavani rời sân và được thay thế bởi Brian Aguirre.
Barracas được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Marcos Rojo.
Tại Buenos Aires, Boca Juniors tấn công qua Tomas Belmonte. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Facundo Bruera rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Morales.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Milton Gimenez rời sân và được thay thế bởi Miguel Merentiel.
Fernando Echenique trao cho đội khách một quả ném biên.
Exequiel Zeballos rời sân và được thay thế bởi Kevin Zenon.
Boca Juniors được hưởng quả ném biên tại Alberto Jose Armando.
Lucas Blondel rời sân và được thay thế bởi Luis Advincula.
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Barracas Central
Boca Juniors (4-4-2): Agustín Marchesín (25), Lucas Blondel (42), Rodrigo Battaglia (5), Marcos Rojo (6), Lautaro Blanco (23), Carlos Palacios (8), Tomas Belmonte (30), Milton Delgado (43), Exequiel Zeballos (7), Edinson Cavani (10), Milton Gimenez (9)
Barracas Central (5-4-1): Marcos Ledesma (28), Facundo Mater (33), Kevin Jappert (14), Fernando Tobio (32), Yonatthan Rak (15), Rodrigo Insua (6), Javier Ruiz (11), Dardo Miloc (5), Ivan Tapia (23), Tomas Porra (19), Facundo Bruera (7)


Thay người | |||
64’ | Lucas Blondel Luis Advíncula | 46’ | Tomas Porra Jhonatan Candia |
64’ | Exequiel Zeballos Kevin Zenon | 59’ | Javier Ruiz Rafael Barrios |
75’ | Milton Gimenez Miguel Merentiel | 59’ | Ivan Tapia Nahuel Barrios |
86’ | Edinson Cavani Brian Nicolas Aguirre | 59’ | Facundo Mater Manuel Duarte |
86’ | Carlos Palacios Alan Velasco | 77’ | Facundo Bruera Javier Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Brey | Marcelo Mino | ||
Juan Barinaga | Nicolas Capraro | ||
Luis Advíncula | Rafael Barrios | ||
Brian Nicolas Aguirre | Nicolas Demartini | ||
Kevin Zenon | Siro Ignacio Rosane | ||
Ignacio Miramon | Nahuel Barrios | ||
Agustin Martegani | Ivan Guaraz | ||
Lautaro Di Lollo | Manuel Duarte | ||
Alan Velasco | Maximiliano Puig | ||
Miguel Merentiel | Javier Morales | ||
Ayrton Costa | Jhonatan Candia | ||
Marcelo Saracchi | Thiago Perugini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boca Juniors
Thành tích gần đây Barracas Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 8 | 24 | T T T B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | T T T H H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | T B H H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | B T H H H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 6 | 19 | H H H T T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B H B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B H H T B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 0 | 17 | H T B T H |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T B B B |
15 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 16 | B H T B T |
16 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H T T B |
17 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H H T H H |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | B T H H T |
19 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -8 | 14 | B H H H T |
20 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -7 | 13 | H H H B H |
21 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | H H H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B B H B T |
23 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H B H B |
24 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B T B B T |
25 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -8 | 10 | H H H H H |
26 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H B B H B |
27 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | H B T T H |
28 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | B B B B B |
29 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | B T T B B |
30 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại