Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Belmonte (Thay: Ander Herrera) 20 | |
![]() Miguel Merentiel (Kiến tạo: Lautaro Blanco) 21 | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia (Kiến tạo: Ayrton Costa) 27 | |
![]() Ander Herrera 45 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 45+3' | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Samuel Dahl) 46 | |
![]() Milton Gimenez (Thay: Alan Velasco) 58 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Bruma) 61 | |
![]() Orkun Kokcu (Thay: Renato Sanches) 61 | |
![]() Exequiel Zeballos (Thay: Miguel Merentiel) 65 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Carlos Palacios) 65 | |
![]() Carlos Palacios 66 | |
![]() Alvaro Carreras 67 | |
![]() Andrea Belotti 70 | |
![]() Andrea Belotti 70 | |
![]() Gianluca Prestianni (Thay: Angel Di Maria) 77 | |
![]() Vangelis Pavlidis 83 | |
![]() Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 84 | |
![]() Ayrton Costa 85 | |
![]() Jorge Figal 88 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Florentino Luis) 90 |
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Benfica


Diễn biến Boca Juniors vs Benfica
Quả phát bóng lên cho Boca Juniors tại sân vận động Hard Rock.
SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
SL Benfica được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu cho một quả ném biên của Boca Juniors ở phần sân của SL Benfica.
Bóng an toàn khi Boca Juniors được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Boca Juniors ở phần sân nhà.
Bruno Lage (SL Benfica) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Leandro Barreiro thay thế Florentino Luis.
Florentino Luis rời sân và được thay thế bởi Leandro Barreiro.
Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

Tại sân vận động Hard Rock, Jorge Figal nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jorge Figal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của SL Benfica.
SL Benfica tiến lên và Alvaro Fernandez có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.
Liệu Boca Juniors có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của SL Benfica không?

Ayrton Costa (Boca Juniors) nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Ayrton Costa.
Orkun Kokcu đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Nicolas Otamendi ghi bàn bằng đầu cho SL Benfica để cân bằng tỷ số 2-2.
SL Benfica được hưởng một quả phạt góc do Cesar Arturo Ramos Palazuelos trao.
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Benfica
Boca Juniors (4-2-3-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Jorge Figal (4), Ayrton Costa (32), Lautaro Blanco (23), Ander Herrera (21), Rodrigo Battaglia (5), Kevin Zenon (22), Alan Velasco (20), Carlos Palacios (8), Miguel Merentiel (16)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Samuel Dahl (26), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Renato Sanches (85), Ángel Di María (11), Vangelis Pavlidis (14), Bruma (27)


Thay người | |||
20’ | Ander Herrera Tomas Belmonte | 46’ | Samuel Dahl Andrea Belotti |
58’ | Alan Velasco Milton Gimenez | 61’ | Renato Sanches Orkun Kökçü |
65’ | Carlos Palacios Williams Alarcon | 61’ | Bruma Kerem Aktürkoğlu |
65’ | Miguel Merentiel Exequiel Zeballos | 77’ | Angel Di Maria Gianluca Prestianni |
90’ | Florentino Luis Leandro Barreiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Brey | Andre Nogueira Gomes | ||
Javier Garcia | Adrian Bajrami | ||
Lucas Blondel | Leandro | ||
Frank Fabra | Leandro Barreiro | ||
Marcos Rojo | Gianluca Prestianni | ||
Marcelo Saracchi | Joao Rego | ||
Williams Alarcon | Orkun Kökçü | ||
Tomas Belmonte | Tiago Gouveia | ||
Malcom Braida | Andreas Schjelderup | ||
Milton Delgado | Kerem Aktürkoğlu | ||
Ignacio Miramon | Andrea Belotti | ||
Milton Gimenez | Goncalo Oliveira | ||
Lucas Janson | Rafael Luis | ||
Exequiel Zeballos | Diogo Prioste | ||
Brian Aguirre | Joao Veloso |
Nhận định Boca Juniors vs Benfica
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Boca Juniors vs Benfica (05h00 ngày 17/6)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Boca Juniors vs Benfica (05h00 ngày 17/6)
Nhận định Boca Juniors vs Benfica (05h00 ngày 17/6): "Đại bàng" vượt trội
Nhận định Boca Juniors vs Benfica (05h00 ngày 17/6): "Đại bàng" vượt trội
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boca Juniors
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại