SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 7 | |
![]() Vangelis Pavlidis 28 | |
![]() Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Samuel Dahl) 35 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Zeki Amdouni) 57 | |
![]() Alejandro Orellana 63 | |
![]() Tiago Brito (Thay: Alejandro Orellana) 64 | |
![]() (Pen) Yanis Begraoui 66 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Andre Lacximicant) 71 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui) 71 | |
![]() Florentino Luis 74 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Kiến tạo: Rafik Guitane) 78 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Kerem Akturkoglu) 79 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis) 79 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Pedro Alvaro) 82 | |
![]() Vinicius Zanocelo 83 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Benfica


Diễn biến Estoril vs Benfica
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu SL Benfica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estoril không?
Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Estoril.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả ném biên cho Estoril ở phần sân của SL Benfica.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica.
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho SL Benfica một quả phát bóng lên.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho SL Benfica tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Leandro Barreiro của SL Benfica tiến về phía khung thành tại Estadio Antonio Coimbra da Mota. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Vinicius Zanocelo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Pedro Alvaro bằng Goncalo Costa.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estoril.
Đội hình xuất phát Estoril vs Benfica
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Pedro Carvalho (22), Vinicius Zanocelo (7), Jandro Orellana (6), Pedro Amaral (24), Yanis Begraoui (14), Andre Lacximicant (19), João Carvalho (12)
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Samuel Dahl (26), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Zeki Amdouni (7), Fredrik Aursnes (8), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)


Thay người | |||
64’ | Alejandro Orellana Tiago Brito | 57’ | Zeki Amdouni Andreas Schjelderup |
71’ | Andre Lacximicant Rafik Guitane | 79’ | Kerem Akturkoglu Leandro Barreiro |
71’ | Yanis Begraoui Alejandro Marques | 79’ | Vangelis Pavlidis Andrea Belotti |
82’ | Pedro Alvaro Goncalo Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafik Guitane | Samuel Soares | ||
Kevin Chamorro | Arthur Cabral | ||
Alejandro Marques | Ángel Di María | ||
Tiago Brito | Leandro Barreiro | ||
Fabricio Garcia Andrade | Andrea Belotti | ||
Goncalo Costa | Andreas Schjelderup | ||
Philippe Lanquetin | Bruma | ||
Israel Salazar | Tiago Gouveia | ||
Tiago Parente | Adrian Bajrami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại