Chủ Nhật, 18/05/2025
Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Orkun Kokcu)
7
Vangelis Pavlidis
28
Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Samuel Dahl)
35
Andreas Schjelderup (Thay: Zeki Amdouni)
57
Alejandro Orellana
63
Tiago Brito (Thay: Alejandro Orellana)
64
(Pen) Yanis Begraoui
66
Rafik Guitane (Thay: Andre Lacximicant)
71
Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui)
71
Florentino Luis
74
Vinicius Zanocelo (Kiến tạo: Rafik Guitane)
78
Leandro Barreiro (Thay: Kerem Akturkoglu)
79
Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis)
79
Goncalo Costa (Thay: Pedro Alvaro)
82
Vinicius Zanocelo
83

Thống kê trận đấu Estoril vs Benfica

số liệu thống kê
Estoril
Estoril
Benfica
Benfica
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 13
0 Việt vị 3
4 Chuyền dài 3
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Estoril vs Benfica

Tất cả (109)
90+9'

SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+8'

Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+8'

Liệu SL Benfica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estoril không?

90+7'

Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.

90+6'

Ném biên cho Estoril.

90+6'

Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.

90+5'

Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

90+3'

Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả ném biên cho Estoril ở phần sân của SL Benfica.

90+1'

Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica.

90+1'

Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho SL Benfica một quả phát bóng lên.

89'

Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

87'

Quả phát bóng lên cho SL Benfica tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.

86'

Leandro Barreiro của SL Benfica tiến về phía khung thành tại Estadio Antonio Coimbra da Mota. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

85'

SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

83' Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Vinicius Zanocelo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Vinicius Zanocelo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

81'

Đội chủ nhà thay Pedro Alvaro bằng Goncalo Costa.

81'

Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho SL Benfica ở phần sân nhà.

80'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estoril.

Đội hình xuất phát Estoril vs Benfica

Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Pedro Carvalho (22), Vinicius Zanocelo (7), Jandro Orellana (6), Pedro Amaral (24), Yanis Begraoui (14), Andre Lacximicant (19), João Carvalho (12)

Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Samuel Dahl (26), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Zeki Amdouni (7), Fredrik Aursnes (8), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)

Estoril
Estoril
3-4-3
27
Joel Robles
44
Kevin Boma
23
Pedro Alvaro
25
Felix Bacher
22
Pedro Carvalho
7
Vinicius Zanocelo
6
Jandro Orellana
24
Pedro Amaral
14
Yanis Begraoui
19
Andre Lacximicant
12
João Carvalho
14
Vangelis Pavlidis
17
Kerem Aktürkoğlu
8
Fredrik Aursnes
7
Zeki Amdouni
10
Orkun Kökçü
61
Florentino Luis
26
Samuel Dahl
30
Nicolás Otamendi
4
António Silva
44
Tomas Araujo
1
Anatoliy Trubin
Benfica
Benfica
4-2-3-1
Thay người
64’
Alejandro Orellana
Tiago Brito
57’
Zeki Amdouni
Andreas Schjelderup
71’
Andre Lacximicant
Rafik Guitane
79’
Kerem Akturkoglu
Leandro Barreiro
71’
Yanis Begraoui
Alejandro Marques
79’
Vangelis Pavlidis
Andrea Belotti
82’
Pedro Alvaro
Goncalo Costa
Cầu thủ dự bị
Rafik Guitane
Samuel Soares
Kevin Chamorro
Arthur Cabral
Alejandro Marques
Ángel Di María
Tiago Brito
Leandro Barreiro
Fabricio Garcia Andrade
Andrea Belotti
Goncalo Costa
Andreas Schjelderup
Philippe Lanquetin
Bruma
Israel Salazar
Tiago Gouveia
Tiago Parente
Adrian Bajrami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
07/01 - 2013
07/05 - 2013
07/10 - 2013
10/03 - 2014
28/09 - 2014
01/03 - 2015
17/08 - 2015
18/01 - 2016
31/10 - 2021
H1: 0-1
21/03 - 2022
H1: 1-0
07/11 - 2022
H1: 0-3
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
10/11 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
24/04 - 2023
H1: 1-0
08/10 - 2023
H1: 0-0
11/03 - 2024
H1: 2-1
24/12 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Estoril

VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-2
30/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-2
28/04 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
24/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/04 - 2025
14/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
10/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting3425726182T T T H T
2BenficaBenfica3425545680T T T H H
3FC PortoFC Porto3422573571T B T T T
4SC BragaSC Braga3419962566T H H B H
5Santa ClaraSanta Clara3417611457H T H T T
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes34141281054B T T B B
7FamalicaoFamalicao34121111547B H B B T
8EstorilEstoril34121012-546B T B H T
9Casa Pia ACCasa Pia AC3412913-545H B H T B
10MoreirenseMoreirense34101014-840B H B H T
11Rio AveRio Ave3491114-1638H B T H H
12AroucaArouca3491114-1438T B H H T
13Gil VicenteGil Vicente3481016-1334T T B H H
14NacionalNacional349718-1834B H B H B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora347819-2629B T B B B
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD3451217-3527H B B T B
17FarenseFarense346919-2127B B T T B
18BoavistaBoavista346622-3524T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X