Pepe Aquino (Porto) bị thẻ đỏ sau trận đấu!
![]() Kevin Boma 7 | |
![]() (Pen) Yanis Begraoui 15 | |
![]() Wagner Pina 32 | |
![]() Joao Mario 37 | |
![]() (Pen) Samuel Aghehowa 45 | |
![]() Xeka 45+4' | |
![]() Vinicius Zanocelo 45+5' | |
![]() Heri Tavares 46 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Kevin Boma) 46 | |
![]() Rodrigo Mora (Kiến tạo: Francisco Moura) 64 | |
![]() Diogo Costa 65 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Yanis Begraoui) 66 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 66 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Rafik Guitane) 66 | |
![]() Claudio Ramos (Thay: Wenderson Galeno) 67 | |
![]() Pedro Amaral 74 | |
![]() Nehuen Perez 75 | |
![]() Jorge Sanchez (Thay: Alan Varela) 76 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Joao Mario) 76 | |
![]() Andre Franco (Thay: Fabio Vieira) 76 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Pepe) 76 | |
![]() Nico Gonzalez 77 | |
![]() Chico Conceicao 78 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Cassiano) 80 | |
![]() Joao Marques (Thay: Rodrigo Gomes) 80 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Pedro Amaral) 84 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Pepe) 85 | |
![]() Danny Loader (Thay: Nico Gonzalez) 85 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Heri Tavares) 86 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Vinicius Zanocelo) 86 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 86 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Rodrigo Mora) 86 | |
![]() Chico Conceicao 89 | |
![]() Wagner Pina 89 | |
![]() Volnei (Thay: Fabricio Garcia) 90 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Stephen Eustaquio) 90 | |
![]() Otavio 90+1' | |
![]() Francisco Moura 90+5' |
Thống kê trận đấu Estoril vs FC Porto


Diễn biến Estoril vs FC Porto

Estoril được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Porto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estoril.
Antonio Nobre ra hiệu cho Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Antonio Nobre ra hiệu cho Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Porto.
Phạt góc cho Porto.
Porto được Antonio Nobre trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Porto.
Estoril có một quả phát bóng lên.
Porto đang tiến lên và Danny Namaso Loader có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Estoril được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Estoril có một quả phát bóng lên.
Jorge Sanchez của Porto bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Estoril.
Estoril có một quả phát bóng lên.
Volnei vào sân thay cho Fabricio Garcia Andrade của Estoril.
Antonio Nobre ra hiệu cho Porto được hưởng quả đá phạt.

Bernardo Vital (Estoril) đã bị trọng tài Antonio Nobre rút thẻ đỏ trực tiếp.
Đội hình xuất phát Estoril vs FC Porto
Estoril (3-4-3): Kevin Chamorro (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Pedro Alvaro (23), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Nehuen Perez (24), Stephen Eustáquio (6), Iván Marcano (5), João Mário (23), Fábio Vieira (10), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), Rodrigo Mora (86), Samu Aghehowa (9), Pepê (11)


Thay người | |||
46’ | Kevin Boma Alejandro Marques | 76’ | Fabio Vieira André Franco |
66’ | Rafik Guitane Fabricio Garcia Andrade | 76’ | Pepe Gonçalo Borges |
66’ | Wagner Pina Pedro Carvalho | 86’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
66’ | Yanis Begraoui Vinicius Zanocelo | 86’ | Rodrigo Mora Martim Fernandes |
84’ | Pedro Amaral Andre Lacximicant | 90’ | Stephen Eustaquio Zé Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Dias | Otavio | ||
Jandro Orellana | Samuel | ||
Fabricio Garcia Andrade | William Gomes | ||
Goncalo Costa | André Franco | ||
Andre Lacximicant | Tomas Perez | ||
Pedro Carvalho | Deniz Gul | ||
Philippe Lanquetin | Martim Fernandes | ||
Vinicius Zanocelo | Zé Pedro | ||
Alejandro Marques | Gonçalo Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại