Gustavo Fernandes Correia cho Estrela Amadora hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Pedro Carvalho) 5 | |
![]() Yanis Begraoui 8 | |
![]() Andre Lacximicant (Kiến tạo: Joao Carvalho) 20 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Andre Lacximicant) 23 | |
![]() Jordan Holsgrove 25 | |
![]() Alan Ruiz 25 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Alan Ruiz) 29 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 29 | |
![]() Miguel Lopes (Thay: Leonel Bucca) 46 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Renato Pantalon) 46 | |
![]() Ferro (Thay: Jovane Cabral) 53 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Andre Lacximicant) 62 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Joao Carvalho) 62 | |
![]() Pedro Amaral 70 | |
![]() Tiago Brito (Thay: Pedro Amaral) 72 | |
![]() Tiago Parente (Thay: Goncalo Costa) 72 | |
![]() Israel Salazar (Thay: Yanis Begraoui) 77 | |
![]() Miguel Lopes 85 |
Thống kê trận đấu Estoril vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Estoril vs CF Estrela da Amadora
Estoril được hưởng quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Đội chủ nhà ở Estoril được hưởng quả phát bóng lên.
Estoril đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Israel Salazar lại đi chệch khung thành.
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Alejandro Marques của Estoril bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Gustavo Fernandes Correia trao cho đội khách một quả ném biên.
Estoril được hưởng một quả phạt góc.
Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Estoril được hưởng quả đá phạt.

Miguel Lopes của Estrela Amadora bị Gustavo Fernandes Correia phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ở Estoril, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Estoril tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Phạt góc cho Estrela Amadora.
Estrela Amadora đẩy lên phía trước qua Diogo Travassos, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Estrela Amadora được hưởng quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Estrela Amadora tiến lên và Rodrigo Pinho có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Estoril cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Estrela Amadora.
Estrela Amadora thực hiện quả ném biên trong phần sân của Estoril.
Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Estoril được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Estrela Amadora.
Đội hình xuất phát Estoril vs CF Estrela da Amadora
Estoril (3-4-3): Kevin Chamorro (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Pedro Amaral (24), Pedro Carvalho (22), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), Goncalo Costa (18), Andre Lacximicant (19), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)
CF Estrela da Amadora (4-3-3): Andorinha (24), Travassos (2), Renato Pantalon (27), Issiar Drame (5), Nilton Varela (25), Amine (12), Leo Cordeiro (22), Leonel Bucca (26), Jovane Cabral (97), Kikas (98), Alan Ruiz (10)


Thay người | |||
62’ | Joao Carvalho Rafik Guitane | 29’ | Amine Oudrhiri Idrissi Fabio Ronaldo |
62’ | Andre Lacximicant Alejandro Marques | 29’ | Alan Ruiz Paulo Moreira |
72’ | Pedro Amaral Tiago Brito | 46’ | Renato Pantalon Rodrigo Pinho |
72’ | Goncalo Costa Tiago Parente | 46’ | Leonel Bucca Miguel Lopes |
77’ | Yanis Begraoui Israel Salazar | 53’ | Jovane Cabral Ferro |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafik Guitane | Marko Gudzulic | ||
Joel Robles | Ferro | ||
Wagner Pina | Fabio Ronaldo | ||
Alejandro Marques | Rodrigo Pinho | ||
Fabricio Garcia Andrade | Miguel Lopes | ||
Andrei Florea | Ruben Lima | ||
Tiago Brito | Manuel Keliano | ||
Israel Salazar | Guilherme Montóia | ||
Tiago Parente | Paulo Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại