- Joao Carvalho23
- Tiago Gouveia (Kiến tạo: Joaozinho)41
- Mor Ndiaye45+1'
- Rodrigo Martins56
- Chico Geraldes57
- Alejandro Marques (Thay: Erison)67
- James Lea Siliki (Thay: Joao Carvalho)73
- Tiago Araujo (Thay: Rodrigo Martins)74
- Mor Ndiaye77
- Lucas Africo (Thay: Tiago Gouveia)83
- Pedro Alvaro90+11'
- Daniel Figueira90+11'
- Bernardo Vital90+13'
- Andre Franco5
- Fabio Cardoso59
- Wenderson Galeno (Thay: Andre Franco)59
- Antonio Martinez (Thay: Rodrigo Conceicao)72
- Gabriel Veron (Thay: Evanilson)72
- Danny Loader (Thay: Zaidu Sanusi)81
- Marko Grujic (Thay: Stephen Eustaquio)82
- Marko Grujic86
- (Pen) Mehdi Taremi90+9'
Thống kê trận đấu Estoril vs Porto
số liệu thống kê
Estoril
Porto
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
8 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Porto
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Tiago Santos (62), Pedro Alvaro (23), Bernardo Vital (3), Joaozinho (31), Chico Geraldes (10), Mor Ndiaye (25), Tiago Gouveia (21), Joao Carvalho (20), Rodrigo Martins (7), Erison (79)
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Rodrigo Conceicao (17), Fabio Cardoso (2), David Carmo (4), Zaidu Sanusi (12), Andre Franco (20), Mateus Uribe (8), Stephen Eustaquio (46), Pepe (11), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Estoril
4-2-3-1
99
Daniel Figueira
62
Tiago Santos
23
Pedro Alvaro
3
Bernardo Vital
31
Joaozinho
10
Chico Geraldes
25
Mor Ndiaye
21
Tiago Gouveia
20
Joao Carvalho
7
Rodrigo Martins
79
Erison
9
Mehdi Taremi
30
Evanilson
11
Pepe
46
Stephen Eustaquio
8
Mateus Uribe
20
Andre Franco
12
Zaidu Sanusi
4
David Carmo
2
Fabio Cardoso
17
Rodrigo Conceicao
99
Diogo Costa
Porto
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Erison Alejandro Marques | 59’ | Andre Franco Wenderson Galeno |
73’ | Joao Carvalho James Lea Siliki | 72’ | Rodrigo Conceicao Toni Martinez |
74’ | Rodrigo Martins Tiago Araujo | 72’ | Evanilson Gabriel Veron |
83’ | Tiago Gouveia Lucas Africo | 81’ | Zaidu Sanusi Danny Namaso Loader |
82’ | Stephen Eustaquio Marko Grujic |
Cầu thủ dự bị | |||
James Lea Siliki | Claudio Ramos | ||
Yusuf Bamidele | Toni Martinez | ||
Goncalo Esteves | Bruno Costa | ||
Tiago Araujo | Wendell | ||
Gilson Tavares | Danny Namaso Loader | ||
Pedro Silva | Marko Grujic | ||
Lucas Africo | Wenderson Galeno | ||
Sergio Pereira Andrade | Gabriel Veron | ||
Alejandro Marques | Ivan Marcano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại